Bản dịch của từ Jugular vein trong tiếng Việt
Jugular vein

Jugular vein (Noun)
The jugular vein carries blood from the head to the heart.
Tĩnh mạch cảnh mang máu từ đầu đến tim.
The jugular vein does not supply blood to the brain directly.
Tĩnh mạch cảnh không cung cấp máu trực tiếp cho não.
Is the jugular vein important for blood circulation?
Tĩnh mạch cảnh có quan trọng cho tuần hoàn máu không?
Tĩnh mạch cảnh (jugular vein) là mạch máu đảm nhiệm vai trò thu hồi máu từ đầu và cổ về tim. Tĩnh mạch cảnh chia thành hai loại chính: tĩnh mạch cảnh trong và tĩnh mạch cảnh ngoài. Tĩnh mạch cảnh trong chủ yếu thu nhận máu từ não, trong khi tĩnh mạch cảnh ngoài nhận máu từ mặt và cổ. Tên gọi này sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm.
Từ "jugular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jugulum", nghĩa là "cổ", xuất phát từ động từ "jugulare", có nghĩa là "cắt cổ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tĩnh mạch dẫn máu từ đầu và cổ về tim. Các tĩnh mạch này, bao gồm tĩnh mạch cảnh trong và tĩnh mạch cảnh ngoài, có vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò sinh lý quan trọng của chúng trong việc cung cấp và thoát máu cho các cấu trúc ở vùng cổ và đầu.
"Jugular vein" là thuật ngữ y sinh phổ biến, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến giải phẫu học và y học. Trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thuật ngữ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần Đọc khi thảo luận về hệ tuần hoàn hoặc khi mô tả các điều kiện y tế. Ngoài ra, trong các tình huống lâm sàng, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chấn thương sọ não hoặc các vấn đề tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp