Bản dịch của từ Jump the gun trong tiếng Việt
Jump the gun
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Jump the gun (Verb)
Many people jumped the gun by celebrating before the official announcement.
Nhiều người đã vội vàng ăn mừng trước thông báo chính thức.
She didn't jump the gun; she waited for the right moment.
Cô ấy không vội vàng; cô ấy đã chờ đợi thời điểm đúng.
Did John jump the gun with his party planning this year?
Có phải John đã vội vàng trong việc lên kế hoạch tiệc năm nay không?
Many people jumped the gun on social media trends last year.
Nhiều người đã hành động quá sớm về các xu hướng truyền thông xã hội năm ngoái.
He didn't jump the gun when planning the community event.
Anh ấy không hành động quá sớm khi lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng.
Did they jump the gun by promoting the festival too early?
Họ có hành động quá sớm khi quảng bá lễ hội quá sớm không?
Many runners jumped the gun at the local marathon last year.
Nhiều vận động viên đã xuất phát trước hiệu lệnh trong cuộc marathon địa phương năm ngoái.
She didn't jump the gun during the community race this time.
Cô ấy đã không xuất phát trước hiệu lệnh trong cuộc đua cộng đồng lần này.
Did John jump the gun in the city’s charity run event?
Liệu John có xuất phát trước hiệu lệnh trong sự kiện chạy từ thiện của thành phố không?
"Jump the gun" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là hành động vội vàng, làm điều gì đó quá sớm trước khi đến thời điểm thích hợp. Cụm từ này có nguồn gốc từ thể thao, đặc biệt là chạy đua, khi một vận động viên xuất phát trước tiếng súng hiệu lệnh. Cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc ngữ pháp, nhưng có thể có sự thay đổi nhỏ trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp