Bản dịch của từ Jumping spider trong tiếng Việt

Jumping spider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumping spider (Noun)

dʒˈʌmpɨŋ spˈaɪdɚ
dʒˈʌmpɨŋ spˈaɪdɚ
01

Một loại nhện thuộc họ salticidae được biết đến với khả năng nhảy xa để bắt con mồi và di chuyển xung quanh.

A type of spider belonging to the family salticidae that is known for its ability to jump long distances to catch prey and move around.

Ví dụ

The jumping spider can leap over ten times its body length.

Nhện nhảy có thể nhảy xa gấp mười lần chiều dài cơ thể.

The jumping spider does not build webs to catch its prey.

Nhện nhảy không xây mạng để bắt con mồi.

Can a jumping spider jump higher than a house cat?

Nhện nhảy có thể nhảy cao hơn một con mèo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jumping spider/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jumping spider

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.