Bản dịch của từ Jumping spider trong tiếng Việt
Jumping spider

Jumping spider (Noun)
The jumping spider can leap over ten times its body length.
Nhện nhảy có thể nhảy xa gấp mười lần chiều dài cơ thể.
The jumping spider does not build webs to catch its prey.
Nhện nhảy không xây mạng để bắt con mồi.
Can a jumping spider jump higher than a house cat?
Nhện nhảy có thể nhảy cao hơn một con mèo không?
Nhện nhảy (jumping spider) là một họ nhện thuộc nhóm Salticidae, nổi bật bởi khả năng nhảy cao và sự tìm kiếm thức ăn thông qua cách săn mồi chủ động. Số lượng loài trong họ này rất phong phú, với khoảng 6.000 loài được phân loại. Nhện nhảy có điểm khác biệt là thị lực sắc nét, cho phép chúng xác định chính xác khoảng cách khi bắt mồi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này không có khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.