Bản dịch của từ Junk jewelry trong tiếng Việt

Junk jewelry

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Junk jewelry (Idiom)

01

Đồ trang sức trang phục được đeo vì mục đích thẩm mỹ hơn là vì giá trị thực tế.

Costume jewelry that is worn for aesthetic purposes rather than for actual value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phụ kiện thời trang không được làm từ kim loại quý hoặc đá.

Fashion accessories that are not made from precious metals or stones.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đồ trang sức làm từ vật liệu rẻ tiền; thường trông có giá trị nhưng thực ra không phải vậy.

Jewelry made from inexpensive materials often looks valuable but is not.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/junk jewelry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Junk jewelry

Không có idiom phù hợp