Bản dịch của từ Junta trong tiếng Việt
Junta

Junta (Noun)
Một hội đồng thảo luận hoặc hành chính ở tây ban nha hoặc bồ đào nha.
A deliberative or administrative council in spain or portugal.
The junta made decisions on social policies for the community.
Ban quản trị đưa ra quyết định về chính sách xã hội cho cộng đồng.
There was disagreement among members of the junta about funding.
Có sự không đồng ý giữa các thành viên của ban quản trị về nguồn tài trợ.
Did the junta meet to discuss the new social programs today?
Hôm nay ban quản trị có họp để thảo luận về các chương trình xã hội mới không?
The junta is responsible for making important decisions in the community.
Hội đồng quản trị chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng trong cộng đồng.
The junta does not have the authority to override local government policies.
Hội đồng quản trị không có quyền lực để ghi đè lên các chính sách của chính quyền địa phương.
The junta seized power after the coup.
Quân đội lấy quyền lực sau cuộc đảo chính.
The country suffered under the oppressive junta.
Đất nước chịu đựng dưới chế độ quân cầm quyền đàn áp.
Did the junta promise to restore democracy in the future?
Liệu quân đội có hứa sẽ phục hồi dân chủ trong tương lai không?
The junta seized control of the government in a coup.
Binh-si chiem quyen kiem soat chinh phu trong mot cuoc dao chinh.
The citizens protested against the oppressive junta ruling their country.
Cac cong dan bieu tinh chong lai binh-si uc hiep chi phoi dat nuoc cua ho.
Kết hợp từ của Junta (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Military junta Chế độ quân phiệt | The military junta seized power in the social upheaval. Ban quân sự đã nắm quyền trong cuộc biến động xã hội. |
Revolutionary junta Bộ đội cách mạng | The revolutionary junta seized power in a bloodless coup. Ban cách mạng đã lấy quyền lực trong một cuộc đảo chính không máu. |
Ruling junta Chính quyền quân sự | The ruling junta imposed strict regulations on social media usage. Binh chủng quân đội ban hành quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng mạng xã hội. |
Họ từ
Junta, từ ngữ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, chỉ một nhóm người, thường là quân nhân, cai quản chính phủ trong thời gian khủng hoảng hoặc sau một cuộc đảo chính. Trong tiếng Anh, hai phiên bản "junta" có thể được nhận diện, nhưng ít khác biệt giữa Anh và Mỹ. Thuật ngữ này thường mang hàm ý tiêu cực, thể hiện sự thiếu dân chủ và sự chuyển giao quyền lực bất hợp pháp.
Từ "junta" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ "junto", có nghĩa là "hội đồng". Xuất hiện trong bối cảnh chính trị vào thế kỷ 19, "junta" thường chỉ những nhóm quân đội hoặc chính trị quân sự nắm quyền kiểm soát tạm thời trong một quốc gia, đặc biệt trong các tình huống đảo chính. Ý nghĩa hiện tại của từ "junta" gắn liền với các hình thức chính quyền độc tài, phản ánh sự tập trung quyền lực trong tay một số cá nhân.
Từ "junta" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ một nhóm lãnh đạo quân sự nắm quyền điều hành một quốc gia, thường sau khi thực hiện đảo chính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần nghe và đọc liên quan đến các bài viết về chính trị hoặc xã hội. Từ "junta" cũng thường xuất hiện trong các thảo luận về quyền lực chính trị và quản lý nhà nước ở các khu vực có xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp