Bản dịch của từ Just in case trong tiếng Việt
Just in case
Just in case (Adverb)
(thành ngữ) để cung cấp cho sự kiện có thể xảy ra; như trong trường hợp nhưng với khả năng xảy ra ở xa hơn.
Idiomatic to provide for the possible event that as in case but with the possibility of the occurrence being more remote.
I brought extra water, just in case it gets hot outside.
Tôi mang theo nước thêm, phòng khi trời nóng bên ngoài.
She didn't pack snacks, just in case they weren't hungry.
Cô ấy không mang theo đồ ăn nhẹ, phòng khi họ không đói.
Did you bring an umbrella, just in case it rains today?
Bạn có mang theo ô không, phòng khi hôm nay trời mưa?
Cụm từ "just in case" có nghĩa là "để phòng trường hợp" và thường được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Cụm từ này thường xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Trong giao tiếp, nó được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết để diễn tả ý định phòng ngừa hoặc đề phòng một tình huống không chắc chắn.
Cụm từ "just in case" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ "just in" và "case". "Just" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "justus", có nghĩa là "công bằng", trong khi "case" xuất phát từ tiếng Latinh "casus", nghĩa là "sự rơi, tình huống". Cụm từ này hiện nay được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cho những khả năng không chắc chắn, cho thấy tính địa phương hóa và sự phát triển ngữ nghĩa từ những khái niệm nguyên thủy về tính công bằng và tình huống.
Cụm từ "just in case" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, do tính thực tiễn của nó trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cho một tình huống không chắc chắn hoặc rủi ro có thể xảy ra. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong việc lên kế hoạch hoặc đưa ra các biện pháp phòng ngừa, tạo ra sự an tâm cho người nói.