Bản dịch của từ Just in case trong tiếng Việt
Just in case

Just in case (Adverb)
(thành ngữ) để cung cấp cho sự kiện có thể xảy ra; như trong trường hợp nhưng với khả năng xảy ra ở xa hơn.
Idiomatic to provide for the possible event that as in case but with the possibility of the occurrence being more remote.
I brought extra water, just in case it gets hot outside.
Tôi mang theo nước thêm, phòng khi trời nóng bên ngoài.
She didn't pack snacks, just in case they weren't hungry.
Cô ấy không mang theo đồ ăn nhẹ, phòng khi họ không đói.
Did you bring an umbrella, just in case it rains today?
Bạn có mang theo ô không, phòng khi hôm nay trời mưa?
Just in case (Phrase)
Trong trường hợp có chuyện gì xảy ra
In case something happens
I brought extra snacks, just in case my friends get hungry.
Tôi mang theo đồ ăn nhẹ, chỉ trong trường hợp bạn tôi đói.
She didn't prepare a speech just in case the event was canceled.
Cô ấy không chuẩn bị bài phát biểu chỉ trong trường hợp sự kiện bị hủy.
Did you save your work just in case the computer crashes?
Bạn đã lưu công việc của mình chỉ trong trường hợp máy tính bị treo chưa?
I brought extra snacks, just in case my friends get hungry.
Tôi mang theo đồ ăn nhẹ, phòng khi bạn tôi đói.
She didn’t invite anyone, just in case it rains today.
Cô ấy không mời ai, phòng khi hôm nay trời mưa.
I carry an umbrella just in case it rains today.
Tôi mang theo ô chỉ phòng khi hôm nay trời mưa.
She doesn't bring extra food just in case others are hungry.
Cô ấy không mang theo đồ ăn thêm chỉ phòng khi người khác đói.
Do you have a backup plan just in case things go wrong?
Bạn có kế hoạch dự phòng chỉ phòng khi mọi thứ không suôn sẻ không?
I always bring an umbrella just in case it rains.
Tôi luôn mang theo ô phòng khi trời mưa.
He didn't prepare a backup plan just in case.
Anh ấy không chuẩn bị kế hoạch dự phòng phòng khi cần.
Như một biện pháp phòng ngừa
As a precaution
I brought extra snacks just in case my friends get hungry.
Tôi mang theo đồ ăn nhẹ dự phòng nếu bạn bè đói.
She did not call her friends just in case they were busy.
Cô ấy không gọi cho bạn bè dự phòng nếu họ bận.
Did you pack an umbrella just in case it rains?
Bạn có mang theo ô dự phòng nếu trời mưa không?
I always carry an umbrella, just in case it rains.
Tôi luôn mang theo ô, chỉ phòng khi trời mưa.
She doesn't invite friends over, just in case they argue.
Cô ấy không mời bạn bè đến, chỉ phòng khi họ cãi nhau.
Cụm từ "just in case" có nghĩa là "để phòng trường hợp" và thường được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Cụm từ này thường xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Trong giao tiếp, nó được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết để diễn tả ý định phòng ngừa hoặc đề phòng một tình huống không chắc chắn.
Cụm từ "just in case" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ "just in" và "case". "Just" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "justus", có nghĩa là "công bằng", trong khi "case" xuất phát từ tiếng Latinh "casus", nghĩa là "sự rơi, tình huống". Cụm từ này hiện nay được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cho những khả năng không chắc chắn, cho thấy tính địa phương hóa và sự phát triển ngữ nghĩa từ những khái niệm nguyên thủy về tính công bằng và tình huống.
Cụm từ "just in case" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, do tính thực tiễn của nó trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cho một tình huống không chắc chắn hoặc rủi ro có thể xảy ra. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong việc lên kế hoạch hoặc đưa ra các biện pháp phòng ngừa, tạo ra sự an tâm cho người nói.