Bản dịch của từ Guarding trong tiếng Việt
Guarding
Guarding (Verb)
The security guard is guarding the entrance to the building.
Người bảo vệ đang canh giữ lối vào tòa nhà.
She is responsible for guarding the safety of the public event.
Cô ấy chịu trách nhiệm canh giữ an toàn cho sự kiện công cộng.
The police officer is guarding the crime scene for investigation.
Cảnh sát đang canh giữ hiện trường vụ án để điều tra.
Dạng động từ của Guarding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guarding |
Guarding (Noun)
Một kế hoạch bảo vệ hoặc ngăn chặn, củng cố hoặc tránh.
A scheme that protects or prevents, reinforces or abstains from.
Neighborhood watch programs provide community guarding against crime.
Chương trình giám sát khu phố cung cấp bảo vệ cộng đồng chống lại tội phạm.
The security guard's primary role is the guarding of the building.
Vai trò chính của bảo vệ là bảo vệ tòa nhà.
The government implemented stricter border guarding measures to prevent illegal immigration.
Chính phủ đã áp dụng các biện pháp bảo vệ biên giới nghiêm ngặt để ngăn chặn nhập cư bất hợp pháp.
Họ từ
"Guarding" là động từ quá khứ phân từ của từ "guard", có nghĩa là bảo vệ hoặc canh gác, thường được sử dụng để chỉ hành động bảo đảm an toàn cho một đối tượng, người hoặc khu vực nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ "guard" có thể liên quan đến các dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng để chỉ các hình thức bảo vệ khác, như bảo vệ cá nhân. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vai trò bảo vệ, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi.
Từ "guarding" có nguồn gốc từ động từ "guard" được bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "guarder", mang ý nghĩa là bảo vệ hoặc bảo đảm an toàn. Tiếng Pháp cổ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "guardare", có nghĩa là quan sát hoặc nhìn. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ hành động quan sát sang hành động bảo vệ. Ngày nay, "guarding" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực để chỉ việc đảm bảo sự an toàn và bảo vệ khỏi các mối đe dọa.
Từ "guarding" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh như an ninh, bảo vệ tài sản hoặc chính quyền. Trong phần Nói và Viết, "guarding" thường được sử dụng để thảo luận về các biện pháp bảo vệ, trách nhiệm cá nhân và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như luật pháp và quân đội khi nói về sự bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp