Bản dịch của từ Just in the nick of time trong tiếng Việt

Just in the nick of time

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Just in the nick of time (Idiom)

01

Đúng lúc để ngăn chặn điều gì đó tồi tệ xảy ra

Just in time to prevent something bad from happening

Ví dụ

They arrived just in the nick of time for the meeting.

Họ đến đúng lúc để tham gia cuộc họp.

She did not finish her project just in the nick of time.

Cô ấy đã không hoàn thành dự án đúng lúc.

Did he arrive just in the nick of time for dinner?

Anh ấy có đến đúng lúc cho bữa tối không?

02

Vào thời điểm cuối cùng có thể

At the last possible moment

Ví dụ

She arrived just in the nick of time for the meeting.

Cô ấy đến đúng lúc để tham gia cuộc họp.

He did not finish his project just in the nick of time.

Anh ấy đã không hoàn thành dự án đúng lúc.

Did they submit their application just in the nick of time?

Họ đã nộp đơn đúng lúc chứ?

03

Để cứu vãn tình hình hoặc tránh thảm họa

To save the day or avoid disaster

Ví dụ

She arrived just in the nick of time for the meeting.

Cô ấy đến đúng lúc cho cuộc họp.

They did not finish the project just in the nick of time.

Họ không hoàn thành dự án đúng lúc.

Did he arrive just in the nick of time for the event?

Anh ấy có đến đúng lúc cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/just in the nick of time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Just in the nick of time

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.