Bản dịch của từ Karyology trong tiếng Việt

Karyology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Karyology (Noun)

01

(sinh học, y học) các đặc điểm của một nhân hoặc một nhóm nhân tế bào cụ thể, hoặc của các nhiễm sắc thể trong đó.

Biology medicine the characteristics of a particular cellular nucleus or group of nuclei or of the chromosomes therein.

Ví dụ

Karyology studies the nuclei in human cells for genetic disorders.

Karyology nghiên cứu các nhân trong tế bào người để phát hiện rối loạn di truyền.

Karyology does not focus on the entire cell structure.

Karyology không tập trung vào toàn bộ cấu trúc tế bào.

Does karyology include the study of chromosome abnormalities?

Karyology có bao gồm việc nghiên cứu các bất thường nhiễm sắc thể không?

02

(sinh học, y học) nghiên cứu về nhân tế bào, đặc biệt là về các nhiễm sắc thể chứa trong nhân.

Biology medicine the study of the nuclei of cells especially with regard to the chromosomes which they contain.

Ví dụ

Karyology helps researchers understand genetic diseases like Down syndrome.

Karyology giúp các nhà nghiên cứu hiểu về các bệnh di truyền như hội chứng Down.

Many people do not study karyology in social sciences.

Nhiều người không học karyology trong các khoa học xã hội.

Does karyology play a role in social health discussions?

Karyology có đóng vai trò trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Karyology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Karyology

Không có idiom phù hợp