Bản dịch của từ Keep in shape trong tiếng Việt
Keep in shape
Keep in shape (Verb)
Many people keep in shape by joining local gyms like Gold's Gym.
Nhiều người giữ dáng bằng cách tham gia các phòng tập như Gold's Gym.
She doesn't keep in shape despite her busy social life.
Cô ấy không giữ dáng mặc dù có cuộc sống xã hội bận rộn.
How do you keep in shape during social events and gatherings?
Bạn giữ dáng như thế nào trong các sự kiện và buổi gặp mặt xã hội?
Many people keep in shape by jogging every morning.
Nhiều người giữ dáng bằng cách chạy bộ mỗi sáng.
She does not keep in shape during the winter months.
Cô ấy không giữ dáng trong những tháng mùa đông.
I keep in shape by jogging every morning at 6 AM.
Tôi giữ dáng bằng cách chạy bộ mỗi sáng lúc 6 giờ.
They do not keep in shape during the winter months.
Họ không giữ dáng trong những tháng mùa đông.
How do you keep in shape while balancing work and social life?
Bạn giữ dáng như thế nào khi cân bằng công việc và cuộc sống xã hội?
I keep in shape by jogging every morning in Central Park.
Tôi giữ dáng bằng cách chạy bộ mỗi sáng ở Central Park.
They do not keep in shape during the winter holiday season.
Họ không giữ dáng trong mùa nghỉ lễ đông.
Ngăn chặn sự suy giảm trong khả năng thể chất hoặc ngoại hình của một người.
To prevent deterioration in one's physical abilities or appearance.
I keep in shape by jogging every morning at 6 AM.
Tôi giữ dáng bằng cách chạy bộ mỗi sáng lúc 6 giờ.
She does not keep in shape during the winter months.
Cô ấy không giữ dáng trong những tháng mùa đông.
How do you keep in shape while balancing work and family?
Bạn giữ dáng như thế nào trong khi cân bằng công việc và gia đình?
Many people keep in shape by exercising regularly at the gym.
Nhiều người giữ dáng bằng cách tập thể dục thường xuyên ở phòng gym.
She does not keep in shape by eating junk food every day.
Cô ấy không giữ dáng bằng cách ăn đồ ăn nhanh mỗi ngày.
Cụm từ "keep in shape" có nghĩa là duy trì sức khỏe và thể trạng tốt thông qua chế độ tập luyện thường xuyên và dinh dưỡng hợp lý. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, thể hình và sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ, "keep in shape" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào lối sống lành mạnh. Cả hai đều nhắm đến mục tiêu duy trì sự khỏe mạnh của cơ thể.