Bản dịch của từ Keep pace with trong tiếng Việt
Keep pace with

Keep pace with (Noun)
Để theo kịp sự phát triển hoặc thay đổi trong một cái gì đó.
To keep up with developments or changes in something.
Young people must keep pace with social media trends to stay relevant.
Người trẻ phải theo kịp xu hướng mạng xã hội để vẫn phù hợp.
Older generations do not keep pace with the rapid social changes today.
Thế hệ lớn tuổi không theo kịp những thay đổi xã hội nhanh chóng hiện nay.
How can we keep pace with social issues affecting our community?
Làm thế nào để chúng ta theo kịp các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng?
Many communities struggle to keep pace with rapid social changes today.
Nhiều cộng đồng gặp khó khăn trong việc theo kịp những thay đổi xã hội nhanh chóng.
Not everyone can keep pace with the fast-paced urban lifestyle.
Không phải ai cũng có thể theo kịp lối sống đô thị nhanh chóng.
How can cities keep pace with increasing population growth effectively?
Các thành phố có thể làm thế nào để theo kịp sự gia tăng dân số hiệu quả?
Many young people keep pace with social media trends daily.
Nhiều bạn trẻ theo kịp xu hướng truyền thông xã hội hàng ngày.
Older generations do not keep pace with modern social changes.
Các thế hệ lớn tuổi không theo kịp những thay đổi xã hội hiện đại.
How do you keep pace with social issues today?
Bạn làm thế nào để theo kịp các vấn đề xã hội ngày nay?
"Keep pace with" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là duy trì nhịp độ, sự đồng bộ hóa hoặc theo kịp một cái gì đó đang diễn ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự cập nhật thông tin, tiến bộ công nghệ hoặc sự phát triển cá nhân. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, cụm này không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng phương ngữ có thể ảnh hưởng đến cách phát âm, với từ "pace" có xu hướng được nhấn mạnh khác nhau ở hai vùng.
Cụm từ "keep pace with" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pace", có nghĩa là "bước chân" hoặc "nhịp độ". Từ "keep" bắt nguồn từ động từ "capere", có nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để diễn tả việc duy trì cùng tốc độ hoặc tiến độ với một cái gì đó. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong bối cảnh cá nhân và xã hội, thể hiện khả năng thích ứng và phản ứng kịp thời với những thay đổi hoặc xu hướng.
Cụm từ "keep pace with" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và viết, nơi mà các tình huống mô tả sự phát triển hoặc các xu hướng xã hội được đề cập. Trong phần đọc, cụm này có thể được tìm thấy trong các bài báo về kinh tế hoặc công nghệ. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến tiến bộ, ví dụ như trong giáo dục hoặc nghiên cứu, để diễn tả việc theo kịp với các thay đổi tốc độ nhanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

