Bản dịch của từ Keep pace with trong tiếng Việt
Keep pace with
Keep pace with (Noun)
Để theo kịp sự phát triển hoặc thay đổi trong một cái gì đó.
To keep up with developments or changes in something.
Young people must keep pace with social media trends to stay relevant.
Người trẻ phải theo kịp xu hướng mạng xã hội để vẫn phù hợp.
Older generations do not keep pace with the rapid social changes today.
Thế hệ lớn tuổi không theo kịp những thay đổi xã hội nhanh chóng hiện nay.
How can we keep pace with social issues affecting our community?
Làm thế nào để chúng ta theo kịp các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng?
Many communities struggle to keep pace with rapid social changes today.
Nhiều cộng đồng gặp khó khăn trong việc theo kịp những thay đổi xã hội nhanh chóng.
Not everyone can keep pace with the fast-paced urban lifestyle.
Không phải ai cũng có thể theo kịp lối sống đô thị nhanh chóng.
How can cities keep pace with increasing population growth effectively?
Các thành phố có thể làm thế nào để theo kịp sự gia tăng dân số hiệu quả?
Many young people keep pace with social media trends daily.
Nhiều bạn trẻ theo kịp xu hướng truyền thông xã hội hàng ngày.
Older generations do not keep pace with modern social changes.
Các thế hệ lớn tuổi không theo kịp những thay đổi xã hội hiện đại.
How do you keep pace with social issues today?
Bạn làm thế nào để theo kịp các vấn đề xã hội ngày nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp