Bản dịch của từ Keep to trong tiếng Việt

Keep to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep to (Verb)

kˈip tˈu
kˈip tˈu
01

Tuân thủ một quy tắc hoặc tiêu chuẩn nhất định.

To adhere to a certain rule or standard.

Ví dụ

Many people keep to the rules during social gatherings.

Nhiều người tuân thủ quy tắc trong các buổi gặp gỡ xã hội.

They do not keep to the dress code for the event.

Họ không tuân thủ quy định trang phục cho sự kiện.

Do you keep to social guidelines when meeting new people?

Bạn có tuân thủ hướng dẫn xã hội khi gặp gỡ người mới không?

02

Tiếp tục làm một việc theo cách nhất quán.

To continue doing something in a consistent manner.

Ví dụ

Many people keep to their routines for better mental health.

Nhiều người giữ thói quen hàng ngày để có sức khỏe tinh thần tốt hơn.

They do not keep to their social commitments often.

Họ không giữ các cam kết xã hội của mình thường xuyên.

Do you keep to your volunteer schedule every week?

Bạn có giữ lịch tình nguyện của mình mỗi tuần không?

03

Không lệch khỏi một kế hoạch hoặc lộ trình.

To not deviate from a plan or path.

Ví dụ

Many activists keep to their goals for social justice in 2023.

Nhiều nhà hoạt động giữ vững mục tiêu vì công bằng xã hội năm 2023.

They do not keep to the original plan for community outreach.

Họ không giữ vững kế hoạch ban đầu cho hoạt động cộng đồng.

Do social leaders keep to their promises about equality?

Các nhà lãnh đạo xã hội có giữ vững lời hứa về bình đẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] No: Countries will their languages as they carry national values and represent the indigenous cultures [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To locals, traditional products them connected with their folk culture [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Describe something you do that you think is important for fit and healthy [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] That way, they could stay motivated and on learning when they encounter setbacks [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Keep to

Không có idiom phù hợp