Bản dịch của từ Keep to trong tiếng Việt
Keep to

Keep to (Verb)
Many people keep to the rules during social gatherings.
Nhiều người tuân thủ quy tắc trong các buổi gặp gỡ xã hội.
They do not keep to the dress code for the event.
Họ không tuân thủ quy định trang phục cho sự kiện.
Do you keep to social guidelines when meeting new people?
Bạn có tuân thủ hướng dẫn xã hội khi gặp gỡ người mới không?
Tiếp tục làm một việc theo cách nhất quán.
To continue doing something in a consistent manner.
Many people keep to their routines for better mental health.
Nhiều người giữ thói quen hàng ngày để có sức khỏe tinh thần tốt hơn.
They do not keep to their social commitments often.
Họ không giữ các cam kết xã hội của mình thường xuyên.
Do you keep to your volunteer schedule every week?
Bạn có giữ lịch tình nguyện của mình mỗi tuần không?
Many activists keep to their goals for social justice in 2023.
Nhiều nhà hoạt động giữ vững mục tiêu vì công bằng xã hội năm 2023.
They do not keep to the original plan for community outreach.
Họ không giữ vững kế hoạch ban đầu cho hoạt động cộng đồng.
Do social leaders keep to their promises about equality?
Các nhà lãnh đạo xã hội có giữ vững lời hứa về bình đẳng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



