Bản dịch của từ Keep your temper trong tiếng Việt

Keep your temper

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep your temper (Phrase)

kˈip jˈɔɹ tˈɛmpɚ
kˈip jˈɔɹ tˈɛmpɚ
01

Giữ bình tĩnh và không trở nên tức giận, đặc biệt trong những tình huống khó khăn.

To remain calm and not become angry, especially in difficult situations.

Ví dụ

During the debate, Sarah kept her temper despite harsh criticism.

Trong cuộc tranh luận, Sarah giữ bình tĩnh mặc dù bị chỉ trích gay gắt.

John did not keep his temper when confronted about the issue.

John không giữ được bình tĩnh khi bị chất vấn về vấn đề.

Can you keep your temper in a heated discussion about politics?

Bạn có thể giữ bình tĩnh trong cuộc thảo luận căng thẳng về chính trị không?

02

Kiểm soát cảm xúc và phản ứng của bản thân.

To control one's emotions and reactions.

Ví dụ

During discussions, it's important to keep your temper and listen carefully.

Trong các cuộc thảo luận, rất quan trọng để giữ bình tĩnh và lắng nghe cẩn thận.

She did not keep her temper when her friend interrupted her speech.

Cô ấy không giữ được bình tĩnh khi bạn cô ấy ngắt lời.

How can we keep our temper in stressful social situations?

Làm thế nào chúng ta có thể giữ bình tĩnh trong các tình huống xã hội căng thẳng?

03

Không mất bình tĩnh; tránh việc bị khiêu khích để tức giận.

To not lose one's temper; to avoid being provoked to anger.

Ví dụ

During the debate, Sarah kept her temper despite harsh criticism.

Trong cuộc tranh luận, Sarah giữ bình tĩnh mặc dù bị chỉ trích nặng nề.

John did not keep his temper when discussing social issues.

John không giữ bình tĩnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Can you keep your temper during this heated social discussion?

Bạn có thể giữ bình tĩnh trong cuộc thảo luận xã hội căng thẳng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep your temper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep your temper

Không có idiom phù hợp