Bản dịch của từ Keep your temper trong tiếng Việt
Keep your temper

Keep your temper (Phrase)
During the debate, Sarah kept her temper despite harsh criticism.
Trong cuộc tranh luận, Sarah giữ bình tĩnh mặc dù bị chỉ trích gay gắt.
John did not keep his temper when confronted about the issue.
John không giữ được bình tĩnh khi bị chất vấn về vấn đề.
Can you keep your temper in a heated discussion about politics?
Bạn có thể giữ bình tĩnh trong cuộc thảo luận căng thẳng về chính trị không?
During discussions, it's important to keep your temper and listen carefully.
Trong các cuộc thảo luận, rất quan trọng để giữ bình tĩnh và lắng nghe cẩn thận.
She did not keep her temper when her friend interrupted her speech.
Cô ấy không giữ được bình tĩnh khi bạn cô ấy ngắt lời.
How can we keep our temper in stressful social situations?
Làm thế nào chúng ta có thể giữ bình tĩnh trong các tình huống xã hội căng thẳng?
During the debate, Sarah kept her temper despite harsh criticism.
Trong cuộc tranh luận, Sarah giữ bình tĩnh mặc dù bị chỉ trích nặng nề.
John did not keep his temper when discussing social issues.
John không giữ bình tĩnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Can you keep your temper during this heated social discussion?
Bạn có thể giữ bình tĩnh trong cuộc thảo luận xã hội căng thẳng này không?
Cụm từ "keep your temper" có nghĩa là kiểm soát cơn giận của bản thân, không để mình trở nên tức giận hoặc phản ứng một cách tiêu cực khi đối mặt với tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng phát âm có thể khác biệt nhỏ giữa hai vùng miền. Thể hiện sự tự kiềm chế và tính nhân văn trong giao tiếp, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc khi khuyên nhủ người khác.