Bản dịch của từ Keep yourself to yourself trong tiếng Việt
Keep yourself to yourself
Keep yourself to yourself (Phrase)
During the meeting, Sarah kept herself to herself about her feelings.
Trong cuộc họp, Sarah giữ kín cảm xúc của mình.
John does not keep himself to himself; he shares everything openly.
John không giữ kín; anh ấy chia sẻ mọi thứ một cách công khai.
Do you think it's better to keep yourself to yourself socially?
Bạn có nghĩ rằng tốt hơn khi giữ kín bản thân trong xã hội không?
Giữ cho bản thân cô độc hoặc riêng tư, không giao du với người khác.
To remain solitary or private, not socializing with others.
During the exam period, I keep myself to myself.
Trong thời gian thi, tôi giữ mình một mình.
She does not keep herself to herself at social events.
Cô ấy không giữ mình một mình trong các sự kiện xã hội.
Do you keep yourself to yourself in large gatherings?
Bạn có giữ mình một mình trong các buổi tụ họp lớn không?
I prefer to keep myself to myself at social events.
Tôi thích giữ mình ở một mình trong các sự kiện xã hội.
She does not keep herself to herself during group discussions.
Cô ấy không giữ mình ở một mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
Why do you keep yourself to yourself at parties?
Tại sao bạn lại giữ mình ở một mình trong các bữa tiệc?
Cụm từ "keep yourself to yourself" có nghĩa là duy trì sự riêng tư và không chia sẻ thông tin cá nhân với người khác. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả thói quen không giao tiếp hay không tham gia vào các hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh, cụm này có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, tần suất và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, người ta có thể dùng câu "keep to yourself" nhiều hơn, nhưng ý nghĩa vẫn tương đương.