Bản dịch của từ Keep yourself to yourself trong tiếng Việt

Keep yourself to yourself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep yourself to yourself(Phrase)

kˈip jɚsˈɛlf tˈu
kˈip jɚsˈɛlf tˈu
01

Không tham gia vào các cuộc thảo luận hoặc tương tác liên quan đến cuộc sống cá nhân của bạn.

To not engage in discussions or interactions that involve your personal life.

Ví dụ
02

Tránh chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ cá nhân của mình với người khác.

To avoid sharing one's personal feelings or thoughts with others.

Ví dụ
03

Giữ cho bản thân cô độc hoặc riêng tư, không giao du với người khác.

To remain solitary or private, not socializing with others.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh