Bản dịch của từ Keepy uppy trong tiếng Việt
Keepy uppy
Keepy uppy (Noun)
They organized a keepy uppy competition in the park.
Họ tổ chức một cuộc thi keepy uppy ở công viên.
Children enjoy playing keepy uppy during recess at school.
Trẻ em thích chơi keepy uppy trong giờ nghỉ ở trường.
Keepy uppy (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một trò chơi hoặc môn thể thao trong đó một người cố gắng giữ bóng trên không bằng chân, đầu hoặc các bộ phận khác của cơ thể
Relating to or characteristic of a game or sport where a person tries to keep a ball in the air using their feet, head, or other parts of the body
The keepy uppy tournament brought the community together.
Giải đấu keepy uppy đã đưa cộng đồng lại gần nhau.
Children in the neighborhood enjoy playing keepy uppy after school.
Những đứa trẻ trong khu phố thích chơi keepy uppy sau giờ học.