Bản dịch của từ Keepy uppy trong tiếng Việt

Keepy uppy

Noun [U/C]Adjective

Keepy uppy (Noun)

kˈipiəpi
kˈipiəpi
01

Trò chơi hoặc môn thể thao trong đó một người cố gắng giữ bóng trên không bằng chân, đầu hoặc các bộ phận khác của cơ thể

A game or sport in which a person tries to keep a ball in the air using their feet, head, or other parts of the body

Ví dụ

They organized a keepy uppy competition in the park.

Họ tổ chức một cuộc thi keepy uppy ở công viên.

Children enjoy playing keepy uppy during recess at school.

Trẻ em thích chơi keepy uppy trong giờ nghỉ ở trường.

Keepy uppy (Adjective)

kˈipiəpi
kˈipiəpi
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một trò chơi hoặc môn thể thao trong đó một người cố gắng giữ bóng trên không bằng chân, đầu hoặc các bộ phận khác của cơ thể

Relating to or characteristic of a game or sport where a person tries to keep a ball in the air using their feet, head, or other parts of the body

Ví dụ

The keepy uppy tournament brought the community together.

Giải đấu keepy uppy đã đưa cộng đồng lại gần nhau.

Children in the neighborhood enjoy playing keepy uppy after school.

Những đứa trẻ trong khu phố thích chơi keepy uppy sau giờ học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keepy uppy

Không có idiom phù hợp