Bản dịch của từ Kegel exercise trong tiếng Việt
Kegel exercise
Noun [U/C]

Kegel exercise (Noun)
kˈɛdʒəl ˈɛksɚsˌaɪz
kˈɛdʒəl ˈɛksɚsˌaɪz
01
Một loại bài tập được thiết kế để tăng cường sức mạnh cho cơ sàn chậu.
A type of exercise designed to strengthen the pelvic floor muscles.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Bài tập liên quan đến việc co và thả lỏng các cơ vùng chậu.
Exercises that involve repeatedly contracting and relaxing the pelvic muscles.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kegel exercise
Không có idiom phù hợp