Bản dịch của từ Kelvin trong tiếng Việt

Kelvin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kelvin(Noun)

kˈɛlvɪn
ˈkɛɫvɪn
01

Một thang nhiệt độ bắt đầu từ điểm không tuyệt đối, nơi mà mọi chuyển động phân tử ngừng lại.

A scale of temperature that starts from absolute zero where all molecular motion ceases

Ví dụ
02

Một đơn vị đo nhiệt độ theo thang tuyệt đối, trong đó điểm không là nhiệt độ tuyệt đối.

A unit of measurement for temperature on the absolute scale where zero is absolute zero

Ví dụ
03

Thang đo nhiệt độ được sử dụng trong các khoa học vật lý được đặt theo tên của Ngài Kelvin.

The temperature scale used in the physical sciences named after the Lord Kelvin

Ví dụ