Bản dịch của từ Kelvin trong tiếng Việt
Kelvin

Kelvin (Noun)
Đơn vị cơ sở si của nhiệt độ nhiệt động, có độ lớn bằng độ c.
The si base unit of thermodynamic temperature equal in magnitude to the degree celsius.
The average body temperature is about 310 kelvin for humans.
Nhiệt độ cơ thể trung bình khoảng 310 kelvin đối với con người.
Most people do not know that 0 kelvin is absolute zero.
Hầu hết mọi người không biết rằng 0 kelvin là không tuyệt đối.
Is the temperature in your city usually above 273 kelvin?
Nhiệt độ ở thành phố của bạn thường trên 273 kelvin phải không?
Kelvin là một đơn vị đo nhiệt độ trong hệ đo lường quốc tế, ký hiệu là K. Được đặt theo tên nhà vật lý William Thomson, Bá tước Kelvin, Kelvin là thang đo tuyệt đối, bắt đầu từ số không tuyệt đối (0 K), nơi mọi chuyển động nhiệt dừng lại. Không giống như Celsius và Fahrenheit, Kelvin không có độ âm, với mỗi đơn vị tăng tương đương với sự thay đổi nhiệt độ như trong thang Celsius. Kelvin chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ "kelvin" có nguồn gốc từ tên của nhà vật lý người Scotland, William Thomson, Bá tước Kelvin, người đề xuất thang độ Kelvin để đo nhiệt độ tuyệt đối. Thang này được định nghĩa dựa trên các đơn vị SI và bắt đầu từ điểm không tuyệt đối (0 K), nơi mọi chuyển động nhiệt ngừng lại. Thang độ Kelvin là một phần quan trọng trong vật lý và kỹ thuật, giúp việc giao tiếp về nhiệt độ trở nên chính xác và theo tiêu chuẩn quốc tế.
Từ "kelvin" là đơn vị đo lường nhiệt độ trong hệ thống SI, được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý và hóa học. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên, như bài đọc và bài nghe. Đặc biệt, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh thảo luận về nhiệt độ, nhiệt động học hoặc các hiện tượng khí quyển. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu tập trung trong tài liệu học thuật và các bài viết nghiên cứu, hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp