Bản dịch của từ Kensington trong tiếng Việt

Kensington

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kensington (Noun)

kˈɛnzɪŋtn
kˈɛnzɪŋtn
01

Một quận giàu có ở london nổi tiếng với những ngôi nhà trang nhã và khu mua sắm cao cấp.

A wealthy district in london known for its elegant homes and highend shopping.

Ví dụ

Kensington is famous for its luxurious homes and upscale boutiques.

Kensington nổi tiếng với những ngôi nhà sang trọng và cửa hàng cao cấp.

Kensington does not lack high-end shopping options for wealthy residents.

Kensington không thiếu các lựa chọn mua sắm cao cấp cho cư dân giàu có.

Is Kensington the most affluent area in London for social life?

Kensington có phải là khu vực giàu có nhất ở London cho đời sống xã hội không?

Kensington (Noun Countable)

kˈɛnzɪŋtn
kˈɛnzɪŋtn
01

Một loại chuột máy tính được thiết kế bởi apple inc.

A type of computer mouse designed by apple inc.

Ví dụ

I bought a Kensington mouse for my new MacBook last week.

Tôi đã mua một chuột Kensington cho MacBook mới của mình tuần trước.

Many people do not prefer using a Kensington mouse at home.

Nhiều người không thích sử dụng chuột Kensington ở nhà.

Is the Kensington mouse more popular than other brands among students?

Chuột Kensington có phổ biến hơn các thương hiệu khác trong sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kensington/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kensington

Không có idiom phù hợp