Bản dịch của từ Kex trong tiếng Việt

Kex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kex (Noun)

kɛks
kɛks
01

(lỗi thời hoặc phương ngữ) thân khô của một số loại cây thân thảo lớn.

Obsolete or dialectal the dried stem of certain large herbaceous plants.

Ví dụ

The kex from the old farm was used for decoration in events.

Kex từ trang trại cũ đã được sử dụng để trang trí trong sự kiện.

Many people do not know what kex is in modern society.

Nhiều người không biết kex là gì trong xã hội hiện đại.

Is kex still used in any cultural festivals today?

Kex còn được sử dụng trong bất kỳ lễ hội văn hóa nào hôm nay không?

02

(lỗi thời, thực vật học) cây có thân như vậy; một loại cỏ dại, một thứ kecksy.

Obsolete botany a plant having such a stem a weed a kecksy.

Ví dụ

The kex plant grows wildly in many urban areas.

Cây kex mọc hoang dã ở nhiều khu vực đô thị.

Kex is not commonly used in gardens today.

Cây kex không còn được sử dụng phổ biến trong vườn ngày nay.

Is kex considered a weed in social gardening discussions?

Cây kex có được coi là cỏ dại trong các cuộc thảo luận về làm vườn không?

03

(hiếm) vỏ hoặc vỏ khô.

Rare a dry husk or covering.

Ví dụ

The kex of the plant is often overlooked in social discussions.

Vỏ khô của cây thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.

Social media does not often feature kex as a topic of interest.

Mạng xã hội không thường xuyên đề cập đến vỏ khô như một chủ đề thú vị.

Is the kex important in social interactions among different cultures?

Vỏ khô có quan trọng trong các tương tác xã hội giữa các nền văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kex

Không có idiom phù hợp