Bản dịch của từ Key finding trong tiếng Việt
Key finding

Key finding (Noun)
Một phát hiện hoặc kết luận quan trọng đạt được thông qua nghiên cứu hoặc phân tích.
A significant discovery or conclusion reached through research or analysis.
The key finding showed that 70% of teens prefer social media.
Phát hiện chính cho thấy 70% thanh thiếu niên thích mạng xã hội.
The survey did not reveal any key finding about community engagement.
Khảo sát không tiết lộ phát hiện chính nào về sự tham gia cộng đồng.
What was the key finding from the recent social study by Smith?
Phát hiện chính từ nghiên cứu xã hội gần đây của Smith là gì?
The key finding from the survey revealed high unemployment rates in 2022.
Phát hiện chính từ khảo sát cho thấy tỷ lệ thất nghiệp cao năm 2022.
The report did not include any key finding about social inequality.
Báo cáo không bao gồm phát hiện chính nào về bất bình đẳng xã hội.
What was the key finding of the study on community engagement?
Phát hiện chính của nghiên cứu về sự tham gia cộng đồng là gì?
Một mảnh thông tin quan trọng giúp hiểu một bối cảnh hoặc vấn đề lớn hơn.
An important piece of information that aids in understanding a larger context or issue.
The key finding of the study was the rise in social media use.
Phát hiện quan trọng của nghiên cứu là sự gia tăng sử dụng mạng xã hội.
The report did not include any key findings about community engagement.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ phát hiện quan trọng nào về sự tham gia cộng đồng.
What was the key finding regarding youth participation in social programs?
Phát hiện quan trọng về sự tham gia của thanh niên trong các chương trình xã hội là gì?
"Key finding" là cụm từ thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và báo cáo để chỉ ra những phát hiện quan trọng nhất từ một cuộc khảo sát, nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "key finding" trong ngữ cảnh nghiên cứu. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với ngữ điệu và âm sắc khác nhau giữa hai vùng. "Key finding" thường được dùng trong văn viết chính thức và báo cáo nhằm nhấn mạnh những thông tin quan trọng nhất cần được chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
