Bản dịch của từ Key finding trong tiếng Việt
Key finding

Key finding(Noun)
Một phát hiện hoặc kết luận quan trọng đạt được thông qua nghiên cứu hoặc phân tích.
A significant discovery or conclusion reached through research or analysis.
Một mảnh thông tin quan trọng giúp hiểu một bối cảnh hoặc vấn đề lớn hơn.
An important piece of information that aids in understanding a larger context or issue.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Key finding" là cụm từ thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và báo cáo để chỉ ra những phát hiện quan trọng nhất từ một cuộc khảo sát, nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "key finding" trong ngữ cảnh nghiên cứu. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với ngữ điệu và âm sắc khác nhau giữa hai vùng. "Key finding" thường được dùng trong văn viết chính thức và báo cáo nhằm nhấn mạnh những thông tin quan trọng nhất cần được chú ý.
"Key finding" là cụm từ thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và báo cáo để chỉ ra những phát hiện quan trọng nhất từ một cuộc khảo sát, nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "key finding" trong ngữ cảnh nghiên cứu. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với ngữ điệu và âm sắc khác nhau giữa hai vùng. "Key finding" thường được dùng trong văn viết chính thức và báo cáo nhằm nhấn mạnh những thông tin quan trọng nhất cần được chú ý.
