Bản dịch của từ Key partner trong tiếng Việt

Key partner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key partner(Noun)

kˈi pˈɑɹtnɚ
kˈi pˈɑɹtnɚ
01

Một người hoặc tổ chức đóng vai trò quan trọng và cần thiết cho sự thành công của một mối quan hệ đối tác.

A person or organization that plays a significant role and is vital to the success of a partnership.

Ví dụ
02

Một cộng tác viên thiết yếu hoặc quan trọng trong một doanh nghiệp hoặc dự án.

An essential or crucial collaborator in a business or project.

Ví dụ
03

Một cá nhân hoặc thực thể chính làm việc gần gũi với người khác để đạt được một mục tiêu chung.

A primary individual or entity that works closely with another to achieve a shared goal.

Ví dụ