Bản dịch của từ Key partner trong tiếng Việt
Key partner

Key partner (Noun)
Một cộng tác viên thiết yếu hoặc quan trọng trong một doanh nghiệp hoặc dự án.
An essential or crucial collaborator in a business or project.
Facebook is a key partner for many social media campaigns today.
Facebook là đối tác quan trọng cho nhiều chiến dịch truyền thông xã hội hiện nay.
Nonprofits are not key partners in most corporate social responsibility projects.
Các tổ chức phi lợi nhuận không phải là đối tác quan trọng trong hầu hết các dự án trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Is UNICEF a key partner in global health initiatives?
UNICEF có phải là đối tác quan trọng trong các sáng kiến y tế toàn cầu không?
John is my key partner in organizing the community event this month.
John là đối tác chính của tôi trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng tháng này.
They are not key partners in the local charity project this year.
Họ không phải là đối tác chính trong dự án từ thiện địa phương năm nay.
Who is your key partner for the social outreach program?
Ai là đối tác chính của bạn cho chương trình tiếp cận xã hội?
Một người hoặc tổ chức đóng vai trò quan trọng và cần thiết cho sự thành công của một mối quan hệ đối tác.
A person or organization that plays a significant role and is vital to the success of a partnership.
NGO X is a key partner in the community development project.
NGO X là đối tác quan trọng trong dự án phát triển cộng đồng.
The school does not have a key partner for its social programs.
Trường không có đối tác quan trọng cho các chương trình xã hội.
Is the government a key partner in social welfare initiatives?
Có phải chính phủ là đối tác quan trọng trong các sáng kiến phúc lợi xã hội không?