Bản dịch của từ Kickback trong tiếng Việt

Kickback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kickback (Noun)

kˈɪkbæk
kˈɪkbæk
01

Một khoản thanh toán bất hợp pháp được thực hiện cho ai đó để đổi lấy việc tạo điều kiện thuận lợi cho một giao dịch hoặc cuộc hẹn.

An illicit payment made to someone in return for facilitating a transaction or appointment.

Ví dụ

The politician received a kickback for approving the new housing project.

Nhà chính trị nhận một khoản tiền hối lộ để phê duyệt dự án nhà ở mới.

The company did not report any kickback during the contract negotiations.

Công ty không báo cáo khoản tiền hối lộ nào trong quá trình đàm phán hợp đồng.

Did the contractor offer a kickback to secure the city contract?

Liệu nhà thầu có đề nghị khoản tiền hối lộ để giành hợp đồng thành phố không?

02

Một sự giật lùi mạnh mẽ bất ngờ.

A sudden forceful recoil.

Ví dụ

The kickback from the loudspeaker surprised everyone at the concert.

Sự phản lực từ loa đã khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi hòa nhạc.

There was no kickback when the group discussed social issues.

Không có sự phản lực nào khi nhóm thảo luận về các vấn đề xã hội.

Did you feel the kickback during the community event last week?

Bạn có cảm thấy sự phản lực trong sự kiện cộng đồng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kickback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kickback

Không có idiom phù hợp