Bản dịch của từ Kickback trong tiếng Việt
Kickback

Kickback (Noun)
Một khoản thanh toán bất hợp pháp được thực hiện cho ai đó để đổi lấy việc tạo điều kiện thuận lợi cho một giao dịch hoặc cuộc hẹn.
An illicit payment made to someone in return for facilitating a transaction or appointment.
The politician received a kickback for approving the new housing project.
Nhà chính trị nhận một khoản tiền hối lộ để phê duyệt dự án nhà ở mới.
The company did not report any kickback during the contract negotiations.
Công ty không báo cáo khoản tiền hối lộ nào trong quá trình đàm phán hợp đồng.
Did the contractor offer a kickback to secure the city contract?
Liệu nhà thầu có đề nghị khoản tiền hối lộ để giành hợp đồng thành phố không?
The kickback from the loudspeaker surprised everyone at the concert.
Sự phản lực từ loa đã khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi hòa nhạc.
There was no kickback when the group discussed social issues.
Không có sự phản lực nào khi nhóm thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did you feel the kickback during the community event last week?
Bạn có cảm thấy sự phản lực trong sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Họ từ
"Kickback" là một danh từ được sử dụng để chỉ phần tiền hoa hồng hoặc khoản tiền bất hợp pháp mà một người nhận được từ một giao dịch hoặc hợp đồng, thường trong bối cảnh tham nhũng hoặc hối lộ. Từ này có thể được phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ: trong tiếng Anh Mỹ, "kickback" chủ yếu chỉ về hối lộ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "kickback" để chỉ cả phần thưởng hợp lệ từ một thoả thuận kinh doanh. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và kinh doanh.
Từ "kickback" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "reculare", có nghĩa là "lùi lại". Trong tiếng Anh, nó đã xuất hiện vào thế kỷ 19, thường dùng để chỉ sự hồi lại của một khoản tiền do tham nhũng hoặc đền bù không chính thức. Ngày nay, "kickback" thường được sử dụng để chỉ khoản tiền trả lại phi pháp nhằm thu lợi cá nhân trong các giao dịch kinh doanh. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự liên quan đến hành vi không trung thực và vi phạm đạo đức trong các mối quan hệ thương mại.
Từ "kickback" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kì thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi liên quan đến các chủ đề kinh tế hoặc phi pháp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các khoản tiền hối lộ trong các giao dịch thương mại. Sự phổ biến của "kickback" chủ yếu tập trung vào lĩnh vực chính trị và quản lý tài chính, nơi vấn đề tham nhũng và đạo đức được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp