Bản dịch của từ Kiddy trong tiếng Việt
Kiddy

Kiddy (Noun)
Kiddy stole the purse.
Kiddy đã ăn cắp chiếc ví.
She was warned about kiddy behavior.
Cô ấy đã được cảnh báo về hành vi kiddy.
Did the police catch the kiddy thief?
Liệu cảnh sát đã bắt được tên trộm kiddy chưa?
He's just a kiddy, not a responsible adult.
Anh ta chỉ là một đứa trẻ, không phải là người lớn có trách nhiệm.
She never listens to kiddy opinions in serious discussions.
Cô ấy không bao giờ lắng nghe ý kiến của trẻ con trong cuộc trò chuyện nghiêm túc.
Is it appropriate to consider kiddy perspectives in professional settings?
Có phải là phù hợp khi xem xét quan điểm của trẻ con trong môi trường chuyên nghiệp không?
(từ lóng) cách viết khác của kiddie (“a child”)
Slang alternative spelling of kiddie “a child”.
Kiddies enjoy playing games during breaks at school.
Trẻ con thích chơi trò chơi trong giờ nghỉ ở trường.
I don't think kiddy behavior is appropriate in formal settings.
Tôi không nghĩ hành vi trẻ con phù hợp trong môi trường chính thức.
Are kiddy movies popular among young audiences nowadays?
Phim dành cho trẻ em có phổ biến với khán giả trẻ ngày nay không?
Dạng danh từ của Kiddy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kiddy | Kiddies |
Từ "kiddy" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ trẻ em hoặc có nghĩa là trẻ con. Từ này có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả điều gì đó phù hợp với trẻ em hoặc mang tính chất trẻ con. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng phổ biến, nhưng cách phát âm có thể khác so với tiếng Anh Mỹ. Phiên âm tiếng Anh Mỹ là /ˈkɪdi/, còn trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn một chút với âm cuối. Cả hai đều có ý nghĩa tương tự, nhưng "kiddy" thường có sắc thái thân mật hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "kiddy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "kid" - có nghĩa là "đứa trẻ" hay "trẻ con", vốn được bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "kidaz". Lịch sử của từ này liên quan đến cách mà xã hội đã nhìn nhận sự vô tư và ngây thơ của trẻ nhỏ. Ngày nay, "kiddy" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, sản phẩm hoặc phong cách phù hợp với trẻ em, phản ánh ý nghĩa về sự ngây thơ và vui tươi trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "kiddy" thường có mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn hóa trẻ em. Trong các tình huống thường gặp, từ này được dùng để chỉ những điều liên quan đến trẻ em hoặc mang tính chất trẻ con, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong các tài liệu liên quan đến giáo dục, giải trí cho trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp