Bản dịch của từ Kilobyte trong tiếng Việt

Kilobyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kilobyte (Noun)

01

Một đơn vị bộ nhớ hoặc dữ liệu bằng 1.024 byte.

A unit of memory or data equal to 1024 bytes.

Ví dụ

A typical image file is about 200 kilobytes in size.

Một tệp hình ảnh điển hình có kích thước khoảng 200 kilobyte.

Social media posts are often less than 50 kilobytes.

Các bài đăng trên mạng xã hội thường ít hơn 50 kilobyte.

Is a kilobyte enough for a short video clip?

Một kilobyte có đủ cho một đoạn video ngắn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kilobyte cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kilobyte

Không có idiom phù hợp