Bản dịch của từ Kilobyte trong tiếng Việt
Kilobyte
Kilobyte (Noun)
A typical image file is about 200 kilobytes in size.
Một tệp hình ảnh điển hình có kích thước khoảng 200 kilobyte.
Social media posts are often less than 50 kilobytes.
Các bài đăng trên mạng xã hội thường ít hơn 50 kilobyte.
Is a kilobyte enough for a short video clip?
Một kilobyte có đủ cho một đoạn video ngắn không?
Kilobyte (KB) là một đơn vị đo dung lượng dữ liệu trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tương đương 1.024 byte theo hệ nhị phân hoặc 1.000 byte theo hệ thập phân trong một số ứng dụng nhất định. Từ "kilobyte" có nguồn gốc từ tiền tố "kilo-", biểu thị giá trị gấp 1.000. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người sử dụng Anh có thể thiên về cách diễn đạt đơn vị theo hệ thập phân.
Từ "kilobyte" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chilioi" có nghĩa là "một ngàn" và từ "byte" bắt nguồn từ việc liên quan đến thông tin máy tính. "Byte" được giới thiệu vào những năm 1950 như một đơn vị cơ bản để đo lường dữ liệu, quy định số lượng bít thường là 8. Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo ra "kilobyte", biểu thị cho một ngàn byte. Về cơ bản, từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin.
Từ "kilobyte" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt trong các bài thi IELTS về các chủ đề liên quan đến máy tính và kỹ thuật số. Tần suất xuất hiện của từ này thấp trong các phần Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể gặp trong phần Viết khi thảo luận về kích thước tệp và dung lượng lưu trữ. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận kỹ thuật và các tài liệu huấn luyện về dữ liệu số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp