Bản dịch của từ Kindling trong tiếng Việt
Kindling
Kindling (Noun)
The charity event sparked a lot of kindling for a community project.
Sự kiện từ thiện đã tạo ra nhiều chất đốt cho một dự án cộng đồng.
Volunteers gathered the kindling to start the campfire for the group.
Tình nguyện viên đã thu thập chất đốt để châm lửa trại cho nhóm.
The school organized a kindling drive to support families in need.
Trường đã tổ chức một chiến dịch cung cấp chất đốt để hỗ trợ cho các gia đình cần giúp đỡ.
She gathered kindling to start the campfire.
Cô ấy thu gỗ nấu để châm lửa trại.
The scout taught the kids how to collect kindling safely.
Người hướng đạo dạy trẻ em cách thu gỗ nấu an toàn.
They used dry leaves as kindling for the bonfire.
Họ sử dụng lá khô làm gỗ nấu cho lửa trại lớn.
Kindling (Adjective)
Được chiếu sáng, thắp sáng.
Illuminated lit.
Her kindling smile brightened the room.
Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng phòng.
His words had no kindling effect on the audience.
Lời nói của anh ấy không có tác động làm sáng lên khán giả.
Was her kindling personality the reason for their friendship?
Vì tính cách rạng rỡ của cô ấy mà họ trở thành bạn bè?
Kindling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kindle.
Present participle and gerund of kindle.
Kindling hope in the community through volunteer work.
Gợi hy vọng trong cộng đồng thông qua công việc tình nguyện.
Kindling a sense of unity by organizing charity events.
Gợi lên tinh thần đoàn kết bằng việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Kindling compassion by helping the homeless during winter.
Gợi lòng trắc ẩn bằng việc giúp đỡ người vô gia cư trong mùa đông.
Dạng động từ của Kindling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kindle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kindled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kindled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kindles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kindling |
Họ từ
"Kindling" có nghĩa là vật liệu nhỏ dễ cháy, thường được sử dụng để khởi động lửa. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nấu ăn, cắm trại hoặc trong ngành lâm nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, "kindling" thường được sử dụng trong các tình huống thực tiễn và gia đình, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng trong ngữ cảnh ngoài trời hoặc xây dựng. Dạng số nhiều "kindlings" cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn.
Từ "kindling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cyndere", mang nghĩa là "đốt cháy", có liên quan đến từ gốc Latin "cineris", có nghĩa là "tro". Ban đầu, từ này chỉ về các vật liệu dễ cháy dùng để bắt lửa. Qua thời gian, nó được mở rộng để chỉ cả hành động và quá trình bắt lửa. Ý nghĩa hiện tại của "kindling" không chỉ đơn thuần về những mảnh vật liệu, mà còn thể hiện sự khởi đầu của một sự việc hay cảm xúc, thường là tích cực.
"Kindling" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả vật liệu dễ cháy, như giấy hoặc gỗ nhỏ, để khởi đầu việc đốt lửa. Trong các tình huống thông thường, "kindling" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cắm trại, nấu ăn ngoài trời hoặc trong các bài viết liên quan đến thiên nhiên và hoạt động ngoài trời, nhưng tần suất không cao trong văn hóa phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp