Bản dịch của từ Kindling trong tiếng Việt

Kindling

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kindling (Noun)

kˈɪndlɪŋ
kˈɪndlɪŋ
01

Hành động mà qua đó một cái gì đó được khơi dậy.

The act by which something is kindled.

Ví dụ

The charity event sparked a lot of kindling for a community project.

Sự kiện từ thiện đã tạo ra nhiều chất đốt cho một dự án cộng đồng.

Volunteers gathered the kindling to start the campfire for the group.

Tình nguyện viên đã thu thập chất đốt để châm lửa trại cho nhóm.

The school organized a kindling drive to support families in need.

Trường đã tổ chức một chiến dịch cung cấp chất đốt để hỗ trợ cho các gia đình cần giúp đỡ.

02

Những mảnh gỗ nhỏ và cành cây dùng để nhóm lửa.

Small pieces of wood and twigs used to start a fire.

Ví dụ

She gathered kindling to start the campfire.

Cô ấy thu gỗ nấu để châm lửa trại.

The scout taught the kids how to collect kindling safely.

Người hướng đạo dạy trẻ em cách thu gỗ nấu an toàn.

They used dry leaves as kindling for the bonfire.

Họ sử dụng lá khô làm gỗ nấu cho lửa trại lớn.

Kindling (Adjective)

kˈɪndlɪŋ
kˈɪndlɪŋ
01

Được chiếu sáng, thắp sáng.

Illuminated lit.

Ví dụ

Her kindling smile brightened the room.

Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng phòng.

His words had no kindling effect on the audience.

Lời nói của anh ấy không có tác động làm sáng lên khán giả.

Was her kindling personality the reason for their friendship?

Vì tính cách rạng rỡ của cô ấy mà họ trở thành bạn bè?

Kindling (Verb)

kˈɪndlɪŋ
kˈɪndlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của kindle.

Present participle and gerund of kindle.

Ví dụ

Kindling hope in the community through volunteer work.

Gợi hy vọng trong cộng đồng thông qua công việc tình nguyện.

Kindling a sense of unity by organizing charity events.

Gợi lên tinh thần đoàn kết bằng việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Kindling compassion by helping the homeless during winter.

Gợi lòng trắc ẩn bằng việc giúp đỡ người vô gia cư trong mùa đông.

Dạng động từ của Kindling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Kindle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Kindled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Kindled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Kindles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Kindling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kindling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Besides, I also use some mobile applications such as Vital source Bookshelf and to read books online [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Kindling

Không có idiom phù hợp