Bản dịch của từ Knee-high trong tiếng Việt
Knee-high
AdjectiveNoun [U/C]
Knee-high (Adjective)
ni haɪ
ni haɪ
01
Cao đến mức chạm tới đầu gối.
So high as to reach the knees
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp