Bản dịch của từ Knee high trong tiếng Việt
Knee high

Knee high (Noun)
He wore knee-high boots to the party.
Anh ấy mặc đôi ủng cao gót đến bữa tiệc.
The fashion trend this year is knee-high socks.
Xu hướng thời trang năm nay là tất cao gót.
She injured her knee high during a dance performance.
Cô ấy bị thương chân ở vùng gối khi biểu diễn múa.
Knee high (Adjective)
The knee-high grass in the park made it difficult to walk.
Cỏ cao đến đầu gối ở công viên làm cho việc đi lại trở nên khó khăn.
She wore knee-high boots to protect her legs during the hike.
Cô ấy mang giày cao đến đầu gối để bảo vệ chân trong chuyến đi leo núi.
The knee-high fence around the playground ensured children's safety.
Bức tường rào cao đến đầu gối xung quanh sân chơi đảm bảo an toàn cho trẻ em.
She wore knee-high boots to the party.
Cô ấy mang đôi ủng cao đến gối đến buổi tiệc.
He sported knee-high socks with his shorts.
Anh ấy mặc tất cao đến gối với quần soóc của mình.
The knee-high stockings matched her dress perfectly.
Đôi tất cao đến gối phối hợp hoàn hảo với chiếc váy của cô ấy.
Knee high (Adverb)
The floodwaters rose knee high in the village.
Nước lũ dâng đến đến đầu gối ở làng.
The children waded through the knee-high grass in the park.
Những đứa trẻ lội qua cỏ đến đầu gối ở công viên.
She wore knee-high boots to protect her legs from the cold.
Cô ấy mang giày cao đến đầu gối để bảo vệ chân khỏi lạnh.
Knee high là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ chiều cao của một vật, thường là một người, đến đầu gối. Cụm từ này có thể được áp dụng để mô tả quần áo, đồ vật hoặc thậm chí một số loài động vật. Trong tiếng Anh Mỹ, "knee-high" thường dùng để chỉ chiều cao tương đương với đầu gối của người lớn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong cả những ngữ cảnh khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Cụm từ "knee high" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "knee" (gối) và "high" (cao). Thể hiện chiều cao đến đầu gối, cụm từ này xuất phát từ các ngữ cảnh mô tả chiều cao hay mức độ của một vật thể so với cơ thể con người. Trong lịch sử, việc sử dụng cụm từ này đã trở thành một phép so sánh phổ biến trong văn phong, thường dùng để chỉ kích thước hay vị trí tương đối của các đối tượng trong không gian.
Cụm từ "knee high" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, để miêu tả chiều cao hoặc kích thước của một vật thể so với đầu gối của con người. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm liên quan đến trẻ em, động vật hoặc trang trí nội thất. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, nó cũng có thể được dùng để chỉ những đối tượng nhỏ bé hoặc dễ thương, đặc biệt là trẻ em hoặc vật nuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp