Bản dịch của từ Knee high trong tiếng Việt

Knee high

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knee high (Noun)

nˈihˌaɪ
nˈihˌaɪ
01

Bộ phận cơ thể giữa hông và bàn chân ở người hoặc bộ phận tương ứng ở động vật khác.

The part of the body between the hip and the foot in humans, or the corresponding part in other animals.

Ví dụ

He wore knee-high boots to the party.

Anh ấy mặc đôi ủng cao gót đến bữa tiệc.

The fashion trend this year is knee-high socks.

Xu hướng thời trang năm nay là tất cao gót.

She injured her knee high during a dance performance.

Cô ấy bị thương chân ở vùng gối khi biểu diễn múa.

Knee high (Adjective)

nˈihˌaɪ
nˈihˌaɪ
01

Cao tới đầu gối.

Reaching to the height of one's knees.

Ví dụ

The knee-high grass in the park made it difficult to walk.

Cỏ cao đến đầu gối ở công viên làm cho việc đi lại trở nên khó khăn.

She wore knee-high boots to protect her legs during the hike.

Cô ấy mang giày cao đến đầu gối để bảo vệ chân trong chuyến đi leo núi.

The knee-high fence around the playground ensured children's safety.

Bức tường rào cao đến đầu gối xung quanh sân chơi đảm bảo an toàn cho trẻ em.

02

Có chiều dài đến đầu gối khi mang (dùng cho tất, ủng, v.v.)

Of a length that reaches to one's knees when worn (applied to socks, boots, etc.)

Ví dụ

She wore knee-high boots to the party.

Cô ấy mang đôi ủng cao đến gối đến buổi tiệc.

He sported knee-high socks with his shorts.

Anh ấy mặc tất cao đến gối với quần soóc của mình.

The knee-high stockings matched her dress perfectly.

Đôi tất cao đến gối phối hợp hoàn hảo với chiếc váy của cô ấy.

Knee high (Adverb)

nˈihˌaɪ
nˈihˌaɪ
01

Cao tới đầu gối.

Up to the height of one's knees.

Ví dụ

The floodwaters rose knee high in the village.

Nước lũ dâng đến đến đầu gối ở làng.

The children waded through the knee-high grass in the park.

Những đứa trẻ lội qua cỏ đến đầu gối ở công viên.

She wore knee-high boots to protect her legs from the cold.

Cô ấy mang giày cao đến đầu gối để bảo vệ chân khỏi lạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knee high/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knee high

Không có idiom phù hợp