Bản dịch của từ Knock into shape trong tiếng Việt

Knock into shape

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knock into shape(Idiom)

01

Cải thiện hoặc biến thứ gì đó thành điều kiện hoặc hình dạng phù hợp.

To improve or turn something into a suitable condition or shape.

Ví dụ
02

Để làm cho ai đó hoặc cái gì đó được tổ chức tốt hơn hoặc hiệu quả hơn.

To make someone or something better organized or more effective.

Ví dụ
03

Để chuẩn bị ai đó hoặc cái gì đó cho một mục đích hoặc chức năng cụ thể.

To prepare someone or something for a specific purpose or function.

Ví dụ