Bản dịch của từ Knock on wood trong tiếng Việt
Knock on wood
Knock on wood (Verb)
I hope my exam goes well; knock on wood for good luck.
Tôi hy vọng kỳ thi của mình diễn ra tốt; gõ lên gỗ để may mắn.
She doesn't believe in luck, so she never knocks on wood.
Cô ấy không tin vào vận may, vì vậy cô không bao giờ gõ lên gỗ.
Do you always knock on wood after making a positive statement?
Bạn có luôn gõ lên gỗ sau khi đưa ra một tuyên bố tích cực không?
Knock on wood (Interjection)
I have a job interview tomorrow, knock on wood for luck.
Tôi có một buổi phỏng vấn việc làm vào ngày mai, gõ gỗ để may mắn.
She didn't knock on wood, and then she lost her job.
Cô ấy không gõ gỗ, và sau đó cô ấy mất việc.
Did you knock on wood before your presentation today?
Bạn có gõ gỗ trước bài thuyết trình hôm nay không?
Cụm từ "knock on wood" diễn tả hành động gõ vào một bề mặt bằng gỗ nhằm mục đích xua đuổi vận rủi hoặc bảo đảm rằng điều tốt đẹp sẽ tiếp tục diễn ra. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. Hành động này mang tính chất tâm linh và được cho là giúp tránh tình huống xui xẻo sau khi nói về điều may mắn.
Cụm từ "knock on wood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ thực hành dân gian liên quan đến việc gõ vào gỗ để tránh những điều xui xẻo. Nguyên nhân sâu xa có thể bắt nguồn từ niềm tin rằng gỗ mang lại sự bảo vệ hoặc kết nối với các linh hồn tốt lành. Từ đó, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động cầu mong sự may mắn trong các tình huống bất ổn, kết nối với ý nghĩa về sự tin tưởng vào vận may.
Cụm từ "knock on wood" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày như một biểu hiện diễn tả sự hy vọng rằng vận may sẽ tiếp tục hoặc để tránh xui xẻo. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nhưng tần suất không cao. Nó thường không được sử dụng trong phần Listening hoặc Reading. Cách sử dụng này phổ biến trong các tình huống xã hội khi người nói muốn thể hiện sự thận trọng hoặc cầu mong điều tốt lành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp