Bản dịch của từ Knocker trong tiếng Việt

Knocker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knocker (Noun)

nˈɑkəɹ
nˈɑkəɹ
01

Bộ ngực của một người phụ nữ.

A womans breasts.

Ví dụ

She wore a dress that highlighted her knocker beautifully at the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy tôn lên vẻ đẹp của mình tại bữa tiệc.

Many women feel insecure about their knocker size in social settings.

Nhiều phụ nữ cảm thấy không tự tin về kích thước của mình trong các tình huống xã hội.

Do you think society pressures women about their knocker appearance?

Bạn có nghĩ rằng xã hội gây áp lực lên phụ nữ về ngoại hình của họ không?

02

Một người liên tục tìm lỗi.

A person who continually finds fault.

Ví dụ

John is a knocker who criticizes everyone's social skills at parties.

John là một người hay phê bình kỹ năng giao tiếp của mọi người tại tiệc.

Sarah is not a knocker; she encourages friends to be social.

Sarah không phải là người hay phê bình; cô ấy khuyến khích bạn bè giao tiếp.

Is Tom a knocker who complains about our social gatherings?

Tom có phải là người hay phê bình các buổi gặp gỡ xã hội của chúng ta không?

03

Một vật bằng kim loại hoặc gỗ được gắn bản lề vào cửa và được du khách gõ vào để thu hút sự chú ý và thu hút sự vào cửa.

A metal or wooden object hinged to a door and rapped by visitors to attract attention and gain entry.

Ví dụ

The knocker on Sarah's door is shaped like a lion's head.

Cái gõ cửa trên cửa của Sarah có hình đầu sư tử.

There is no knocker on the new apartment's door.

Không có cái gõ cửa nào trên cửa của căn hộ mới.

Is the knocker on your door made of brass or wood?

Cái gõ cửa trên cửa của bạn làm bằng đồng hay gỗ?

Dạng danh từ của Knocker (Noun)

SingularPlural

Knocker

Knockers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knocker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knocker

Không có idiom phù hợp