Bản dịch của từ Knocker trong tiếng Việt
Knocker

Knocker (Noun)
Bộ ngực của một người phụ nữ.
A womans breasts.
She wore a dress that highlighted her knocker beautifully at the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy tôn lên vẻ đẹp của mình tại bữa tiệc.
Many women feel insecure about their knocker size in social settings.
Nhiều phụ nữ cảm thấy không tự tin về kích thước của mình trong các tình huống xã hội.
Do you think society pressures women about their knocker appearance?
Bạn có nghĩ rằng xã hội gây áp lực lên phụ nữ về ngoại hình của họ không?
Một người liên tục tìm lỗi.
A person who continually finds fault.
John is a knocker who criticizes everyone's social skills at parties.
John là một người hay phê bình kỹ năng giao tiếp của mọi người tại tiệc.
Sarah is not a knocker; she encourages friends to be social.
Sarah không phải là người hay phê bình; cô ấy khuyến khích bạn bè giao tiếp.
Is Tom a knocker who complains about our social gatherings?
Tom có phải là người hay phê bình các buổi gặp gỡ xã hội của chúng ta không?
The knocker on Sarah's door is shaped like a lion's head.
Cái gõ cửa trên cửa của Sarah có hình đầu sư tử.
There is no knocker on the new apartment's door.
Không có cái gõ cửa nào trên cửa của căn hộ mới.
Is the knocker on your door made of brass or wood?
Cái gõ cửa trên cửa của bạn làm bằng đồng hay gỗ?
Dạng danh từ của Knocker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Knocker | Knockers |
Họ từ
Từ "knocker" trong tiếng Anh chỉ một loại công cụ cầm tay được gắn trên cánh cửa, dùng để gõ nhằm thông báo rằng có người đến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và viết tương đương, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng này, với từ này thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Trong văn cảnh văn chương, "knocker" thường mang ý nghĩa biểu trưng cho sự chào đón hoặc quyền lực.
Từ "knocker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnoc", có nghĩa là "đập" hoặc "gõ". Nó được hình thành từ gốc Latin "noccare", cũng mang nghĩa là "gõ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những vật dụng gõ cửa, giúp thông báo sự hiện diện của người đến. Ngày nay, "knocker" không chỉ ám chỉ đến các phụ kiện gõ cửa mà còn biểu trưng cho sự chào hỏi hoặc kết nối giữa người và người.
Từ "knocker" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường chỉ được đề cập khi thảo luận về thiết kế nhà cửa hoặc các yếu tố liên quan đến phong cách kiến trúc. Trong cuộc sống hàng ngày, "knocker" thường được sử dụng khi nói về các bảng gõ cửa, là thiết bị phổ biến trong các ngôi nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp