Bản dịch của từ Know by rote trong tiếng Việt

Know by rote

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Know by rote (Verb)

nˈoʊbɚˌaɪt
nˈoʊbɚˌaɪt
01

Học một cái gì đó như một bài thơ, để bạn có thể nhớ nó một cách hoàn hảo và có thể lặp lại nó mà không cần suy nghĩ.

To learn something such as a poem so that you remember it perfectly and can repeat it without thinking.

Ví dụ

Students often know poems by rote for the English exam.

Học sinh thường thuộc thơ để thi tiếng Anh.

They do not know the history facts by rote for the test.

Họ không thuộc lòng các sự kiện lịch sử cho bài kiểm tra.

Do you know the social theories by rote for your IELTS speaking?

Bạn có thuộc lòng các lý thuyết xã hội cho phần nói IELTS không?

Know by rote (Phrase)

nˈoʊbɚˌaɪt
nˈoʊbɚˌaɪt
01

Nếu bạn biết điều gì đó một cách thuộc lòng, bạn đã học nó tốt đến mức bạn có thể lặp lại nó từ trí nhớ mà không thực sự nghĩ về nó.

If you know something by rote you have learned it so well that you can repeat it from memory without really thinking about it.

Ví dụ

Many students know social studies by rote for the final exam.

Nhiều học sinh học thuộc lòng môn xã hội cho kỳ thi cuối kỳ.

They do not know the social issues by rote; they understand deeply.

Họ không học thuộc lòng các vấn đề xã hội; họ hiểu sâu sắc.

Do you think students should know facts by rote in social studies?

Bạn có nghĩ rằng học sinh nên học thuộc lòng các sự kiện trong môn xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Know by rote cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Know by rote

Không có idiom phù hợp