Bản dịch của từ Know by rote trong tiếng Việt
Know by rote
Know by rote (Verb)
Students often know poems by rote for the English exam.
Học sinh thường thuộc thơ để thi tiếng Anh.
They do not know the history facts by rote for the test.
Họ không thuộc lòng các sự kiện lịch sử cho bài kiểm tra.
Do you know the social theories by rote for your IELTS speaking?
Bạn có thuộc lòng các lý thuyết xã hội cho phần nói IELTS không?
Know by rote (Phrase)
Many students know social studies by rote for the final exam.
Nhiều học sinh học thuộc lòng môn xã hội cho kỳ thi cuối kỳ.
They do not know the social issues by rote; they understand deeply.
Họ không học thuộc lòng các vấn đề xã hội; họ hiểu sâu sắc.
Do you think students should know facts by rote in social studies?
Bạn có nghĩ rằng học sinh nên học thuộc lòng các sự kiện trong môn xã hội không?
Cụm từ "know by rote" có nghĩa là ghi nhớ một thông tin hoặc kỹ năng thông qua việc lặp đi lặp lại mà không cần hiểu sâu về nội dung. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng khi đề cập đến việc học thuộc lòng, chẳng hạn như bảng cửu chương hoặc bài thơ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học tập, "know by rote" thường bị coi là thiếu hiệu quả so với việc hiểu sâu vấn đề.
Cụm từ "know by rote" xuất phát từ tiếng Latin "rota", có nghĩa là "bánh xe", biểu thị sự lặp đi lặp lại trong quá trình ghi nhớ. Lịch sử của cụm từ này gắn liền với phép nhớ và học thuộc lòng mà không hiểu sâu sắc ý nghĩa, thường được áp dụng trong giáo dục cổ điển. Ngày nay, nó chỉ những kiến thức được tiếp thu một cách máy móc, thiếu sự suy nghĩ và phân tích cần thiết.
Cụm từ "know by rote" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả phương pháp học tập. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bối cảnh học thuật rất cao, do nó diễn tả cách tiếp thu kiến thức mà không hiểu sâu. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong giáo dục, khi đề cập đến việc nhớ kiến thức bằng cách lặp lại mà không có sự hiểu biết hay suy nghĩ phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp