Bản dịch của từ Knowledged trong tiếng Việt
Knowledged
Knowledged (Adjective)
Được phú cho kiến thức; có kiến thức.
Endowed with knowledge knowledgeable.
Maria is a knowledged speaker on social issues in our community.
Maria là một diễn giả am hiểu về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
He is not a knowledged person about social justice movements.
Anh ấy không phải là người am hiểu về các phong trào công bằng xã hội.
Is she a knowledged expert on social media trends?
Cô ấy có phải là chuyên gia am hiểu về xu hướng mạng xã hội không?
"Knowledged" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh và thường không được công nhận trong từ điển. Từ này có thể được coi là một dạng sai sót của động từ "know" hoặc danh từ "knowledge". "Knowledge" có nghĩa là hiểu biết, thông tin hoặc kỹ năng có được thông qua giáo dục hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của "knowledge" tương tự nhau, với trọng âm ở âm đầu tiên. Tuy nhiên, "knowledged" không được sử dụng trong bất kỳ ngữ cảnh nào chính thức.
Từ "knowledged" có nguồn gốc từ động từ "know", xuất phát từ tiếng Anh cổ "cnawan", mang nghĩa là "biết". Gốc Latin của từ này là "cognoscere", thể hiện ý nghĩa nhận biết hoặc hiểu biết. Sự chuyển nghĩa từ nhận thức đơn thuần đến việc sở hữu kiến thức được thể hiện qua tiền tố "knowledg-" trong tiếng Anh. Mặc dù từ "knowledged" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng ý nghĩa của nó liên quan chặt chẽ với việc sở hữu kiến thức và tinh thần học hỏi.
Từ "knowledged" là một dạng tính từ hiếm gặp và không chính thức trong tiếng Anh, thường không được công nhận trong các từ điển uy tín. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện và có thể gây nhầm lẫn với "knowledgeable" - từ chính xác hơn để diễn tả sự am hiểu. Trong các tình huống thông thường, "knowledged" có thể thấy trong các ngữ cảnh không nghiêm túc hoặc trong văn nói, nhưng không được khuyến khích sử dụng trong văn viết học thuật chính thức.