Bản dịch của từ Knowledged trong tiếng Việt

Knowledged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knowledged (Adjective)

01

Được phú cho kiến thức; có kiến thức.

Endowed with knowledge knowledgeable.

Ví dụ

Maria is a knowledged speaker on social issues in our community.

Maria là một diễn giả am hiểu về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

He is not a knowledged person about social justice movements.

Anh ấy không phải là người am hiểu về các phong trào công bằng xã hội.

Is she a knowledged expert on social media trends?

Cô ấy có phải là chuyên gia am hiểu về xu hướng mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knowledged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knowledged

Không có idiom phù hợp