Bản dịch của từ Kosher dill pickle trong tiếng Việt
Kosher dill pickle

Kosher dill pickle (Noun)
I bought a kosher dill pickle from the local farmer's market.
Tôi đã mua một dưa chuột dưa kosher từ chợ nông sản địa phương.
Many people do not like kosher dill pickles in their sandwiches.
Nhiều người không thích dưa chuột dưa kosher trong bánh sandwich của họ.
Did you try the kosher dill pickle at the picnic yesterday?
Bạn đã thử dưa chuột dưa kosher tại buổi dã ngoại hôm qua chưa?
Kosher dill pickle (Adjective)
The deli serves kosher dill pickles for Jewish community events.
Quán deli phục vụ dưa chuột dưa kosher cho các sự kiện cộng đồng Do Thái.
They do not offer kosher dill pickles at the local market.
Họ không cung cấp dưa chuột dưa kosher tại chợ địa phương.
Are kosher dill pickles available at the upcoming food festival?
Có dưa chuột dưa kosher tại lễ hội ẩm thực sắp tới không?
Kosher dill pickle là một loại dưa chua phổ biến trong ẩm thực Do Thái, được làm từ dưa chuột tươi, muối, tỏi và gia vị, chủ yếu là hạt thì là. Tên gọi "kosher" trong ngữ cảnh này không liên quan trực tiếp đến quy định thực phẩm của Do Thái, mà chỉ đơn thuần biểu thị rằng loại dưa này được chế biến theo phong cách truyền thống của người Do Thái. Sự khác biệt giữa phiên bản Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm. Trong khi phần lớn người Mỹ nhấn mạnh vào tiếng "dill", thì người Anh có thể phát âm nhẹ hơn. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng đều giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "kosher" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "kosher", mang nghĩa là "đúng" hoặc "hợp pháp", liên quan đến các quy tắc ăn uống trong luật Do Thái. "Dill" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "dilla", chỉ loại thảo mộc thường được sử dụng trong ẩm thực. "Pickle" xuất phát từ tiếng Hà Lan "pekel", có nghĩa là "muối". Sự kết hợp của các thuật ngữ này phản ánh cách chế biến dưa chuột theo truyền thống Do Thái, nhấn mạnh tính hợp pháp và sự tự nhiên của nguyên liệu, đồng thời thể hiện đặc trưng văn hóa ẩm thực.
"Củ dưa chuột dill kosher" là một cụm từ chuyên ngành trong ẩm thực, thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong các phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về văn hóa ẩm thực hoặc các món ăn đặc trưng của cộng đồng Do Thái. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các chủ đề về ẩm thực, sức khỏe và thói quen ăn uống của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp