Bản dịch của từ Kosher dill pickle trong tiếng Việt

Kosher dill pickle

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kosher dill pickle (Noun)

kˈoʊʃɚ dˈɪl pˈɪkəl
kˈoʊʃɚ dˈɪl pˈɪkəl
01

Dưa chuột đã được bảo quản trong nước muối, giấm hoặc dung dịch tương tự.

A cucumber that has been preserved in a seasoned brine vinegar or similar solution.

Ví dụ

I bought a kosher dill pickle from the local farmer's market.

Tôi đã mua một dưa chuột dưa kosher từ chợ nông sản địa phương.

Many people do not like kosher dill pickles in their sandwiches.

Nhiều người không thích dưa chuột dưa kosher trong bánh sandwich của họ.

Did you try the kosher dill pickle at the picnic yesterday?

Bạn đã thử dưa chuột dưa kosher tại buổi dã ngoại hôm qua chưa?

Kosher dill pickle (Adjective)

kˈoʊʃɚ dˈɪl pˈɪkəl
kˈoʊʃɚ dˈɪl pˈɪkəl
01

Về thực phẩm hoặc cơ sở chế biến, chế biến hoặc bảo quản thực phẩm theo luật ăn kiêng của người do thái.

Of food or premises in which food is prepared made or kept in accordance with jewish dietary laws.

Ví dụ

The deli serves kosher dill pickles for Jewish community events.

Quán deli phục vụ dưa chuột dưa kosher cho các sự kiện cộng đồng Do Thái.

They do not offer kosher dill pickles at the local market.

Họ không cung cấp dưa chuột dưa kosher tại chợ địa phương.

Are kosher dill pickles available at the upcoming food festival?

Có dưa chuột dưa kosher tại lễ hội ẩm thực sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kosher dill pickle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kosher dill pickle

Không có idiom phù hợp