Bản dịch của từ Krypton trong tiếng Việt
Krypton

Krypton (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 36, thuộc dãy khí hiếm. nó thu được bằng cách chưng cất không khí lỏng và được sử dụng trong một số loại đèn điện.
The chemical element of atomic number 36 a member of the noble gas series it is obtained by distillation of liquid air and is used in some kinds of electric light.
Krypton is used in high-performance lighting for theaters and concerts.
Krypton được sử dụng trong chiếu sáng hiệu suất cao cho rạp hát và buổi hòa nhạc.
Many people do not know krypton is a noble gas.
Nhiều người không biết krypton là một khí quý.
Is krypton commonly found in everyday household items?
Krypton có thường được tìm thấy trong các vật dụng hàng ngày không?
Dạng danh từ của Krypton (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Krypton | - |
Krypton, ký hiệu Kr, là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm khí hiếm trong bảng tuần hoàn, có số nguyên tử 36. Nguyên tố này không màu, không mùi và rất ít phản ứng với các hóa chất khác. Krypton chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp chiếu sáng và nghiên cứu quang học. Trong tiếng Anh, từ "krypton" được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "krypton" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kryptos", có nghĩa là "bị che giấu" hoặc "bí mật". Tên gọi này được đặt cho khí argon trong bảng tuần hoàn vì tính chất khó phát hiện và sự hiếm gặp của nó trong tự nhiên. Krypton được phát hiện lần đầu vào năm 1898 bởi Sir William Ramsay và Morris Travers. Ý nghĩa của từ vẫn giữ nguyên trong bối cảnh hiện tại, nhấn mạnh đến tính chất đặc trưng của khí này trong lĩnh vực hóa học.
"Krypton" là một từ thuộc lĩnh vực hóa học, cụ thể là tên một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong phần đọc, nghe, nói và viết do tính chuyên môn của nó. Từ "krypton" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, đặc biệt là khi thảo luận về khí hiếm, ánh sáng và công nghệ chiếu sáng. Sự phổ biến của nó chủ yếu trong các lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục STEM, nhưng không thường thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp