Bản dịch của từ Kryptonite trong tiếng Việt
Kryptonite

Kryptonite (Noun)
Kryptonite weakened Superman in the movie.
Kryptonite làm yếu Superman trong bộ phim.
The villain used kryptonite to defeat Superman.
Kẻ ác đã sử dụng kryptonite để đánh bại Superman.
Did kryptonite play a role in Superman's downfall?
Kryptonite có đóng vai trò trong sự suy thoái của Superman không?
Dạng danh từ của Kryptonite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kryptonite | - |
Kryptonite là một thuật ngữ xuất phát từ truyện tranh, được coi là vật liệu hủy diệt sức mạnh của nhân vật Superman. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ điểm yếu của một cá nhân hoặc hệ thống, ngay cả khi trong ngữ cảnh đời thường. trong văn hóa đại chúng hiện nay, kryptonite được sử dụng một cách ẩn dụ, có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay ý nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Kryptonite là một từ có nguồn gốc từ tên hành tinh Krypton trong vũ trụ fictive của truyện tranh DC Comics. Từ này được tạo ra trong bối cảnh nhân vật Superman, người mà sức mạnh sẽ bị suy yếu khi tiếp xúc với chất liệu này. Gốc từ "krypto-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kryptos" có nghĩa là "bí mật" hay "ẩn giấu". Ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại của từ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ điểm yếu nào của một người hùng hay nhân vật mạnh mẽ.
Từ "kryptonite" thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, phần lớn trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong truyện tranh và phim ảnh liên quan đến nhân vật Superman. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp trong các bài kiểm tra thành phần nghe, nói, đọc, viết do tính chất chuyên biệt và không phổ biến của nó trong ngữ vựng học thuật. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng để minh họa cho điểm yếu hoặc điểm nhấn trong một tranh luận hay bài viết, gây ấn tượng với người nghe hoặc người đọc.