Bản dịch của từ Kukri trong tiếng Việt
Kukri

Kukri (Noun)
Một con dao cong mở rộng về phía đầu nhọn, được gurkhas sử dụng.
A curved knife broadening towards the point used by gurkhas.
The Gurkhas used a kukri in the 2010 Nepal earthquake rescue.
Các Gurkha đã sử dụng một con kukri trong trận động đất Nepal năm 2010.
Many people do not know about the kukri's significance in Gurkha culture.
Nhiều người không biết về ý nghĩa của kukri trong văn hóa Gurkha.
Is the kukri still used by Gurkhas in modern military operations?
Kukri có còn được các Gurkha sử dụng trong các hoạt động quân sự hiện đại không?
Kukri, hay còn gọi là khukurī, là một loại dao truyền thống có nguồn gốc từ Nepal, nổi tiếng với lưỡi cong và độ sắc bén cao. Dao thường được sử dụng trong nấu ăn, làm công cụ cắt gỗ, và như một vũ khí. Kukri không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong phiên âm hay cách sử dụng, nhưng từ này có thể được nhấn mạnh khác nhau trong ngữ âm do giọng địa phương.
Từ "kukri" có nguồn gốc từ tiếng Nepal, nhưng xuất phát từ tiếng Sanskrit "kaṭhina", nghĩa là "cứng" hoặc "khó". Kukri là một loại dao truyền thống của người Gurkha ở Nepal, nổi bật với thiết kế cong đặc trưng. Lịch sử sử dụng kukri không chỉ dừng lại ở công cụ lao động mà còn là vũ khí trong chiến tranh. Sự kết hợp giữa hình dáng, chức năng và văn hóa đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ này như một biểu tượng sức mạnh và sự dũng cảm.
"Kukri" là một thuật ngữ chỉ loại dao truyền thống của Nepal, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn hóa, quân sự và du lịch. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các bài đọc về văn hóa, du lịch hoặc trong phần viết mô tả vũ khí truyền thống. Tần suất sử dụng của từ này trong các khía cạnh của IELTS tương đối thấp do tính chất phức tạp và bối cảnh văn hóa đặc thù của nó.