Bản dịch của từ La di da trong tiếng Việt

La di da

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

La di da (Idiom)

01

Một cách phớt lờ hoặc coi nhẹ điều gì đó là không quan trọng.

A way of ignoring or dismissing something as unimportant.

Ví dụ

Many people la di da social issues, ignoring their serious impacts.

Nhiều người coi nhẹ các vấn đề xã hội, phớt lờ tác động nghiêm trọng của chúng.

Students should not la di da the importance of social responsibility.

Sinh viên không nên coi nhẹ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.

Do you think politicians la di da social problems in their speeches?

Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia coi nhẹ các vấn đề xã hội trong bài phát biểu của họ không?

02

Một cách nói hoặc cư xử du dương hoặc phù phiếm.

A melodic or frivolous way of speaking or behaving.

Ví dụ

She spoke in a la di da manner at the party last night.

Cô ấy nói theo cách la di da tại bữa tiệc tối qua.

He does not appreciate her la di da attitude during serious discussions.

Anh ấy không đánh giá cao thái độ la di da của cô ấy trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Do people find her la di da speech annoying at social events?

Mọi người có thấy bài phát biểu la di da của cô ấy khó chịu trong các sự kiện xã hội không?

03

Một biểu hiện của sự thờ ơ hoặc vô cảm.

An expression of indifference or nonchalance.

Ví dụ

She was la di da about the party invitations last week.

Cô ấy tỏ ra thờ ơ về các lời mời dự tiệc tuần trước.

He is not la di da about social issues; he cares deeply.

Anh ấy không thờ ơ về các vấn đề xã hội; anh ấy rất quan tâm.

Why are you so la di da about your friend's problems?

Tại sao bạn lại thờ ơ về vấn đề của bạn mình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng La di da cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with La di da

Không có idiom phù hợp