Bản dịch của từ La di da trong tiếng Việt
La di da
La di da (Idiom)
Một cách phớt lờ hoặc coi nhẹ điều gì đó là không quan trọng.
A way of ignoring or dismissing something as unimportant.
Many people la di da social issues, ignoring their serious impacts.
Nhiều người coi nhẹ các vấn đề xã hội, phớt lờ tác động nghiêm trọng của chúng.
Students should not la di da the importance of social responsibility.
Sinh viên không nên coi nhẹ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
Do you think politicians la di da social problems in their speeches?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia coi nhẹ các vấn đề xã hội trong bài phát biểu của họ không?
She spoke in a la di da manner at the party last night.
Cô ấy nói theo cách la di da tại bữa tiệc tối qua.
He does not appreciate her la di da attitude during serious discussions.
Anh ấy không đánh giá cao thái độ la di da của cô ấy trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Do people find her la di da speech annoying at social events?
Mọi người có thấy bài phát biểu la di da của cô ấy khó chịu trong các sự kiện xã hội không?
Một biểu hiện của sự thờ ơ hoặc vô cảm.
An expression of indifference or nonchalance.
She was la di da about the party invitations last week.
Cô ấy tỏ ra thờ ơ về các lời mời dự tiệc tuần trước.
He is not la di da about social issues; he cares deeply.
Anh ấy không thờ ơ về các vấn đề xã hội; anh ấy rất quan tâm.
Why are you so la di da about your friend's problems?
Tại sao bạn lại thờ ơ về vấn đề của bạn mình?
“La di da” là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự hành động tự phụ hoặc thái độ hợm hĩnh. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, thường mô tả những người thích thể hiện sự sang trọng hoặc vênh váo. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể xuất hiện với các sắc thái khác nhau về ngữ nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội mà nó được sử dụng.
Cụm từ "la di da" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ "la-di-da", thể hiện sự thản nhiên, hoặc thái độ không nghiêm túc đối với vấn đề. Nó được sử dụng trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19 để chỉ những điều tầm phào hoặc thái độ kiêu ngạo, tự mãn. Hiện nay, "la di da" được sử dụng để diễn tả sự chế giễu hoặc mô tả những hành vi xa rời thực tế, gợi nhớ đến nguồn gốc của nó về sự nhẹ nhàng trong giao tiếp.
Cụm từ "la di da" ít được gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thờ ơ hoặc không quan tâm đến một chủ đề nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "la di da" thường được sử dụng để phản ánh sự châm biếm hoặc khiếm nhã khi đề cập đến điều không quan trọng. Cụm từ này mang tính chất khẩu ngữ và ít được sử dụng trong văn phong trang nghiêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp