Bản dịch của từ Labellum trong tiếng Việt
Labellum
Labellum (Noun)
The labellum helps insects like bees find nectar easily.
Labellum giúp côn trùng như ong tìm mật hoa dễ dàng.
The labellum of butterflies is not always visible.
Labellum của bướm không phải lúc nào cũng nhìn thấy.
Do you know how the labellum functions in insect feeding?
Bạn có biết labellum hoạt động như thế nào trong việc ăn uống của côn trùng không?
The labellum of the orchid attracted many visitors at the flower show.
Labellum của hoa lan đã thu hút nhiều du khách tại triển lãm hoa.
The labellum does not look like the other petals on the orchid.
Labellum không giống như những cánh hoa khác trên hoa lan.
Does the labellum help in attracting pollinators for orchids?
Labellum có giúp thu hút côn trùng thụ phấn cho hoa lan không?