Bản dịch của từ Labial trong tiếng Việt
Labial

Labial (Adjective)
Liên quan đến môi.
Relating to the lips.
Her labial expressions showed she was excited about the event.
Biểu cảm môi của cô ấy cho thấy cô rất hào hứng với sự kiện.
His labial movements during the speech were not very clear.
Cử động môi của anh ấy trong bài phát biểu không rõ ràng lắm.
Are labial gestures important in social interactions?
Cử chỉ môi có quan trọng trong các tương tác xã hội không?
The labial sounds in English include p, b, and m.
Các âm labial trong tiếng Anh bao gồm p, b và m.
Many students struggle with labial consonants during speaking tests.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn với các phụ âm labial trong các bài kiểm tra nói.
Are you familiar with labial vowels like oo in moon?
Bạn có quen thuộc với các nguyên âm labial như oo trong moon không?
Dạng tính từ của Labial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Labial Môi | - | - |
Labial (Noun)
Một âm thanh môi.
A labial sound.
The labial sound in 'b' is important in social communication.
Âm môi trong 'b' rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Many students do not recognize labial sounds in English words.
Nhiều sinh viên không nhận ra âm môi trong từ tiếng Anh.
Are labial sounds difficult for non-native speakers to master?
Âm môi có khó cho người nói không phải tiếng mẹ đẻ không?
Họ từ
Từ "labial" ám chỉ các đặc điểm liên quan đến môi trong ngữ âm học. Trong tiếng Việt, "labial" thường dùng để chỉ những âm được phát âm với sự tham gia của môi, như âm [p], [b], [m]. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, ngữ điệu có thể khác nhau nhưng nghĩa và_usage vẫn thống nhất. "Labial" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các cấu trúc có liên quan đến môi.
Từ "labial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "labialis", nơi "labium" có nghĩa là "môi". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ những âm thanh phát ra khi môi tham gia vào quá trình phát âm. Liên kết với nghĩa hiện tại, "labial" chỉ những đặc tính hoặc hành động liên quan đến môi, không chỉ trong ngôn ngữ mà còn trong các lĩnh vực khác như cấu trúc âm thanh và sinh học.
Từ "labial" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về ngữ âm hay ngôn ngữ học. Trong các tình huống khác, "labial" thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa, sinh học và ngữ âm để mô tả các âm thanh hoặc cấu trúc liên quan đến môi. Sự xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh chuyên ngành có thể hạn chế khả năng sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp