Bản dịch của từ Labial trong tiếng Việt

Labial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labial (Adjective)

lˈeɪbil
lˈeɪbil
01

Liên quan đến môi.

Relating to the lips.

Ví dụ

Her labial expressions showed she was excited about the event.

Biểu cảm môi của cô ấy cho thấy cô rất hào hứng với sự kiện.

His labial movements during the speech were not very clear.

Cử động môi của anh ấy trong bài phát biểu không rõ ràng lắm.

Are labial gestures important in social interactions?

Cử chỉ môi có quan trọng trong các tương tác xã hội không?

02

(của một phụ âm) yêu cầu mím môi một phần hoặc hoàn toàn (ví dụ: p, b, f, v, m, w) hoặc (của một nguyên âm) yêu cầu môi tròn (ví dụ: oo in moon).

Of a consonant requiring partial or complete closure of the lips eg p b f v m w or of a vowel requiring rounded lips eg oo in moon.

Ví dụ

The labial sounds in English include p, b, and m.

Các âm labial trong tiếng Anh bao gồm p, b và m.

Many students struggle with labial consonants during speaking tests.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn với các phụ âm labial trong các bài kiểm tra nói.

Are you familiar with labial vowels like oo in moon?

Bạn có quen thuộc với các nguyên âm labial như oo trong moon không?

Dạng tính từ của Labial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Labial

Môi

-

-

Labial (Noun)

lˈeɪbil
lˈeɪbil
01

Một âm thanh môi.

A labial sound.

Ví dụ

The labial sound in 'b' is important in social communication.

Âm môi trong 'b' rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Many students do not recognize labial sounds in English words.

Nhiều sinh viên không nhận ra âm môi trong từ tiếng Anh.

Are labial sounds difficult for non-native speakers to master?

Âm môi có khó cho người nói không phải tiếng mẹ đẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labial

Không có idiom phù hợp