Bản dịch của từ Labor market trong tiếng Việt
Labor market

Labor market (Noun)
The labor market is competitive for recent graduates in 2023.
Thị trường lao động cạnh tranh cho sinh viên mới tốt nghiệp năm 2023.
The labor market does not favor unskilled workers in big cities.
Thị trường lao động không thuận lợi cho công nhân không có kỹ năng ở thành phố lớn.
Is the labor market improving for teachers after the pandemic?
Thị trường lao động có cải thiện cho giáo viên sau đại dịch không?
The labor market is competitive for new graduates in 2023.
Thị trường lao động cạnh tranh cho sinh viên mới tốt nghiệp năm 2023.
The labor market does not have enough skilled workers currently.
Thị trường lao động hiện tại không có đủ công nhân có kỹ năng.
Is the labor market improving for unemployed citizens in our city?
Thị trường lao động có đang cải thiện cho công dân thất nghiệp ở thành phố chúng ta không?
Môi trường kinh tế tổng thể ảnh hưởng đến mức độ việc làm và tiền lương.
The overall economic environment that influences employment and wage levels.
The labor market is improving in the United States this year.
Thị trường lao động đang cải thiện ở Hoa Kỳ năm nay.
The labor market is not stable in many developing countries.
Thị trường lao động không ổn định ở nhiều quốc gia đang phát triển.
Is the labor market competitive for recent college graduates now?
Thị trường lao động có cạnh tranh cho sinh viên tốt nghiệp gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp