Bản dịch của từ Labor market trong tiếng Việt

Labor market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labor market (Noun)

lˈeɪbəɹ mˈɑɹkɪt
lˈeɪbəɹ mˈɑɹkɪt
01

Nơi mà các nhà tuyển dụng tìm kiếm nhân viên và nhân viên tìm việc.

The arena in which employers search for employees and employees search for jobs.

Ví dụ

The labor market is competitive for recent graduates in 2023.

Thị trường lao động cạnh tranh cho sinh viên mới tốt nghiệp năm 2023.

The labor market does not favor unskilled workers in big cities.

Thị trường lao động không thuận lợi cho công nhân không có kỹ năng ở thành phố lớn.

Is the labor market improving for teachers after the pandemic?

Thị trường lao động có cải thiện cho giáo viên sau đại dịch không?

02

Nguồn cung cấp lao động có sẵn liên quan đến nhu cầu của họ.

The supply of available workers in relation to the demand for them.

Ví dụ

The labor market is competitive for new graduates in 2023.

Thị trường lao động cạnh tranh cho sinh viên mới tốt nghiệp năm 2023.

The labor market does not have enough skilled workers currently.

Thị trường lao động hiện tại không có đủ công nhân có kỹ năng.

Is the labor market improving for unemployed citizens in our city?

Thị trường lao động có đang cải thiện cho công dân thất nghiệp ở thành phố chúng ta không?

03

Môi trường kinh tế tổng thể ảnh hưởng đến mức độ việc làm và tiền lương.

The overall economic environment that influences employment and wage levels.

Ví dụ

The labor market is improving in the United States this year.

Thị trường lao động đang cải thiện ở Hoa Kỳ năm nay.

The labor market is not stable in many developing countries.

Thị trường lao động không ổn định ở nhiều quốc gia đang phát triển.

Is the labor market competitive for recent college graduates now?

Thị trường lao động có cạnh tranh cho sinh viên tốt nghiệp gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labor market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labor market

Không có idiom phù hợp