Bản dịch của từ Labour conciliator trong tiếng Việt
Labour conciliator
Noun [U/C]

Labour conciliator (Noun)
lˈeɪbɚ kənsˈɪliˌeɪtɚ
lˈeɪbɚ kənsˈɪliˌeɪtɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cá nhân có kỹ năng trong việc thương lượng để giải quyết các xung đột trong quan hệ lao động.
An individual skilled in negotiating to resolve conflicts within labor relations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nhà hòa giải cụ thể trong bối cảnh đàm phán và tranh chấp lao động.
A mediator specifically in the context of labor negotiations and disputes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Labour conciliator
Không có idiom phù hợp