Bản dịch của từ Labour conciliator trong tiếng Việt

Labour conciliator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labour conciliator (Noun)

lˈeɪbɚ kənsˈɪliˌeɪtɚ
lˈeɪbɚ kənsˈɪliˌeɪtɚ
01

Một người hòa giải trong các tranh chấp giữa chủ lao động và người lao động để đạt được thỏa thuận.

A person who mediates in disputes between employers and employees to achieve agreement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân có kỹ năng trong việc thương lượng để giải quyết các xung đột trong quan hệ lao động.

An individual skilled in negotiating to resolve conflicts within labor relations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhà hòa giải cụ thể trong bối cảnh đàm phán và tranh chấp lao động.

A mediator specifically in the context of labor negotiations and disputes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labour conciliator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labour conciliator

Không có idiom phù hợp