Bản dịch của từ Lace up trong tiếng Việt

Lace up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lace up (Phrase)

01

Đi một đôi giày hoặc ủng bằng cách buộc dây buộc.

To put on a pair of shoes or boots by fastening the laces.

Ví dụ

I lace up my sneakers before going to the community event.

Tôi buộc dây giày thể thao trước khi đi sự kiện cộng đồng.

She doesn't lace up her boots for the charity walk.

Cô ấy không buộc dây ủng cho buổi đi bộ từ thiện.

Do you lace up your shoes before attending social gatherings?

Bạn có buộc dây giày trước khi tham dự các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Để chuẩn bị cho thử thách hoặc cuộc thi.

To prepare oneself for a challenge or competition.

Ví dụ

Before the debate, students lace up their arguments carefully and confidently.

Trước cuộc tranh luận, sinh viên chuẩn bị lập luận một cách cẩn thận và tự tin.

Many students do not lace up their skills for social challenges.

Nhiều sinh viên không chuẩn bị kỹ năng cho những thử thách xã hội.

Do you lace up your ideas before presenting in class?

Bạn có chuẩn bị ý tưởng trước khi trình bày trong lớp không?

03

Để sẵn sàng cho hành động hoặc một sự kiện.

To get ready for action or an event.

Ví dụ

Before the party, we need to lace up our shoes tightly.

Trước bữa tiệc, chúng ta cần buộc chặt giày của mình.

They did not lace up their outfits for the social event.

Họ không chuẩn bị trang phục cho sự kiện xã hội.

Did you lace up your clothes for the community gathering tonight?

Bạn đã chuẩn bị trang phục cho buổi gặp gỡ cộng đồng tối nay chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lace up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lace up

Không có idiom phù hợp