Bản dịch của từ Lace up trong tiếng Việt
Lace up
Lace up (Phrase)
I lace up my sneakers before going to the community event.
Tôi buộc dây giày thể thao trước khi đi sự kiện cộng đồng.
She doesn't lace up her boots for the charity walk.
Cô ấy không buộc dây ủng cho buổi đi bộ từ thiện.
Do you lace up your shoes before attending social gatherings?
Bạn có buộc dây giày trước khi tham dự các buổi gặp gỡ xã hội không?
Để chuẩn bị cho thử thách hoặc cuộc thi.
To prepare oneself for a challenge or competition.
Before the debate, students lace up their arguments carefully and confidently.
Trước cuộc tranh luận, sinh viên chuẩn bị lập luận một cách cẩn thận và tự tin.
Many students do not lace up their skills for social challenges.
Nhiều sinh viên không chuẩn bị kỹ năng cho những thử thách xã hội.
Do you lace up your ideas before presenting in class?
Bạn có chuẩn bị ý tưởng trước khi trình bày trong lớp không?
Before the party, we need to lace up our shoes tightly.
Trước bữa tiệc, chúng ta cần buộc chặt giày của mình.
They did not lace up their outfits for the social event.
Họ không chuẩn bị trang phục cho sự kiện xã hội.
Did you lace up your clothes for the community gathering tonight?
Bạn đã chuẩn bị trang phục cho buổi gặp gỡ cộng đồng tối nay chưa?
"Lace up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cái buộc dây giày để giữ cho giày vừa vặn với chân. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc khi triển khai hoạt động yêu cầu sự thoải mái về trang phục. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "lace up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lace", xuất phát từ tiếng Pháp cổ " lacier", mang nghĩa là "buộc" hoặc "thắt". Từ này lại có nguồn gốc sâu hơn từ từ "lac" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "dây buộc". Ban đầu, "lace" thường chỉ tới việc thắt hoặc buộc các vật dụng, như giày hoặc y phục. Ngày nay, "lace up" thường được sử dụng để chỉ hành động thắt dây giày, đồng thời chuyển tải ý nghĩa về sự chuẩn bị và sẵn sàng cho một hoạt động nào đó.
Cụm từ "lace up" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc thời trang, như khi đề cập đến việc buộc dây giày. Trong các tình huống thông thường, nó thường được sử dụng khi nói về sự chuẩn bị cho hoạt động thể chất, chẳng hạn như chơi thể thao hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời. "Lace up" cũng có thể được áp dụng trong các bối cảnh chỉ định sự chuẩn bị cho một cuộc thi hay sự kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp