Bản dịch của từ Lack of something trong tiếng Việt
Lack of something

Lack of something (Noun)
The lack of resources hindered his IELTS preparation.
Sự thiếu hụt tài nguyên làm trở ngại cho việc ôn IELTS của anh ấy.
She felt discouraged by the lack of support from her friends.
Cô ấy cảm thấy nản lòng vì thiếu sự hỗ trợ từ bạn bè.
Did the lack of motivation affect your IELTS writing practice?
Sự thiếu động lực có ảnh hưởng đến việc luyện viết IELTS của bạn không?
Sự thiếu hụt hoặc không đạt được điều gì đó.
A deficiency or failure to obtain something
Many students experience a lack of support during their studies.
Nhiều sinh viên trải qua sự thiếu hỗ trợ trong quá trình học.
There is not a lack of resources in our community programs.
Không có sự thiếu hụt nguồn lực trong các chương trình cộng đồng của chúng ta.
Is there a lack of affordable housing in urban areas?
Có phải có sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ ở các khu đô thị không?
Many people experience a lack of affordable housing in major cities.
Nhiều người trải qua sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ ở các thành phố lớn.
There is no lack of volunteers for community service projects.
Không có sự thiếu hụt tình nguyện viên cho các dự án phục vụ cộng đồng.
The lack of affordable housing affects many families in New York City.
Sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở New York.
There is no lack of support for local artists in our community.
Không có sự thiếu hụt hỗ trợ cho các nghệ sĩ địa phương trong cộng đồng chúng tôi.
Is the lack of job opportunities a major issue in your area?
Sự thiếu hụt cơ hội việc làm có phải là vấn đề lớn ở khu vực của bạn không?
The lack of affordable housing affects many families in New York City.
Sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở New York.
There is no lack of support for mental health initiatives in communities.
Không có sự thiếu hụt hỗ trợ cho các sáng kiến sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.
Sự thiếu quan tâm hoặc động lực.
A lack of interest or motivation
Many young people show a lack of interest in social issues today.
Nhiều người trẻ thể hiện sự thiếu quan tâm đến các vấn đề xã hội hôm nay.
There is no lack of motivation among volunteers at community events.
Không có sự thiếu động lực nào giữa các tình nguyện viên tại các sự kiện cộng đồng.
Is there a lack of interest in joining social clubs among students?
Có phải có sự thiếu quan tâm trong việc tham gia các câu lạc bộ xã hội giữa sinh viên không?
Many young people show a lack of interest in social issues today.
Nhiều người trẻ thể hiện sự thiếu quan tâm đến các vấn đề xã hội hôm nay.
There is not a lack of motivation among community volunteers.
Không có sự thiếu động lực trong số các tình nguyện viên cộng đồng.
Lack of something (Phrase)
Được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó không có mặt hoặc cần thiết.
Used for emphasizing that something is not present or is needed.
There is a lack of resources for the homeless in our city.
Thiếu tài nguyên cho người vô gia cư trong thành phố chúng tôi.
The government should address the lack of affordable housing options.
Chính phủ nên giải quyết vấn đề thiếu lựa chọn nhà ở phải chăng.
Do you think the lack of community programs affects social cohesion?
Bạn nghĩ rằng thiếu các chương trình cộng đồng ảnh hưởng đến sự đoàn kết xã hội không?
"Thiếu sót" là một thuật ngữ mô tả tình trạng không có đủ hoặc hoàn toàn vắng mặt một yếu tố, tài nguyên hoặc đặc điểm cần thiết. Trong tiếng Anh, "lack" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Từ này thường chỉ sự thiếu hụt của một điều cụ thể, như kiến thức, kinh nghiệm hay tài chính, và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "lack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "laca", có nghĩa là "thiếu sót" hay "không đủ". Từ này có liên quan đến gốc từ tiếng Đức "lękan", mang ý nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ "lack" diễn ra từ thế kỷ 14, phản ánh trạng thái thiếu thốn mà hiện nay thường được sử dụng để chỉ sự vắng mặt hay không đủ số lượng của một cái gì đó trong các ngữ cảnh khác nhau. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "lack" đã trở thành thuật ngữ thường dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế và xã hội.
Cụm từ "lack of something" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh được yêu cầu miêu tả nguyên nhân và kết quả của vấn đề xã hội hoặc môi trường. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế và giáo dục để diễn tả sự thiếu hụt về tài nguyên, cơ hội hoặc kỹ năng. Việc hiểu và áp dụng cụm từ này giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
