Bản dịch của từ Laird trong tiếng Việt
Laird

Laird (Noun)
The laird of Glenmore estate hosted a charity event last Saturday.
Laird của khu đất Glenmore đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.
The laird did not attend the community meeting this month.
Laird đã không tham dự cuộc họp cộng đồng trong tháng này.
Is the laird of Dunrobin estate involved in local social issues?
Laird của khu đất Dunrobin có tham gia vào các vấn đề xã hội địa phương không?
Laird (Noun Countable)
The laird of Glenmore owns thousands of acres of farmland.
Laird của Glenmore sở hữu hàng ngàn mẫu đất nông nghiệp.
The laird did not attend the village meeting last week.
Laird đã không tham dự cuộc họp làng tuần trước.
Is the laird responsible for maintaining the estate's historical buildings?
Laird có trách nhiệm bảo trì các tòa nhà lịch sử của điền trang không?
Họ từ
Từ "laird" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ Scotland, chỉ người có địa vị lãnh đạo ở một vùng đất nhất định, tương tự như "địa chủ" trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh Brittanica, "laird" thường dùng để chỉ những người sở hữu tài sản rộng lớn, thường kết hợp với danh xưng "Lord" trong một số trường hợp. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ không sử dụng thuật ngữ này phổ biến, do đó, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa giữa hai dạng ngôn ngữ. Tuy nhiên, "laird" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc địa phương.
Từ "laird" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, xuất phát từ từ tiếng Scots "laird" có nghĩa là "ông chủ" hay "quý tộc". Nguyên thủy, từ này được hình thành từ tiếng Anh cổ "leod" (nghĩa là "người", "dòng giống") với tiền tố "la-", thể hiện địa vị xã hội của những người sở hữu đất đai. Hiện nay, "laird" được sử dụng để chỉ các chủ nhân đất đai ở Scotland, thể hiện sự kế thừa văn hóa và hệ thống phong kiến trong xã hội địa phương.
Từ "laird" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần đọc, viết, nghe và nói, do tính chuyên môn và ngữ cảnh lịch sử của nó. "Laird" thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử Scotland, văn chương cổ điển hoặc di sản văn hóa, nơi nó chỉ về một vị địa chủ hoặc người sở hữu đất đai. Trong các tình huống phổ biến hơn, từ này có thể được nhắc đến trong các thảo luận về quyền lực xã hội hoặc nghiên cứu lịch sử phong kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp