Bản dịch của từ Lam trong tiếng Việt
Lam

Lam (Verb)
(chuyển tiếp, thân mật) đánh đập hoặc đập phá.
(transitive, informal) to beat or thrash.
He was lamming the drum to create a festive atmosphere.
Anh ta đang đập trống để tạo không khí lễ hội.
The protestors lammed on the doors demanding justice.
Các người biểu tình đập vào cửa đòi công bằng.
The bullies lammed the victim mercilessly in the schoolyard.
Những kẻ bắt nạt đã đánh nạn nhân một cách tàn nhẫn ở sân trường.
(nội động từ, ngày tháng, tiếng lóng) chạy trốn hoặc chạy trốn.
(intransitive, dated, slang) to flee or run away.
He lam from the party when the police arrived.
Anh ta lam khi cảnh sát đến.
The teenagers lam after causing trouble in the neighborhood.
Những thiếu niên lam sau khi gây rối trong khu phố.
She lam when she heard her ex-boyfriend was looking for her.
Cô ấy lam khi nghe thấy bạn trai cũ đang tìm cô ấy.
Lam (Noun)
The criminal made a lam from the crime scene.
Tội phạm đã tẩu thoát khỏi hiện trường.
The protesters were planning a lam to avoid arrest.
Các người biểu tình đang lên kế hoạch trốn tránh bắt giữ.
The lam of the fugitive was successful, evading capture.
Sự tẩu thoát của kẻ trốn truy nã đã thành công, tránh được bắt giữ.
Họ từ
"Lam" là một từ tiếng Anh mang nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện", thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "lam" không phải là một từ phổ biến mà chủ yếu liên quan đến các cụm từ trong ngữ cảnh hoạt động của động vật hoặc hành động giới thiệu thông tin. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong một số ngữ cảnh cụ thể nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt về cách dùng giữa hai nền văn hóa khá hạn chế, nhưng người sử dụng cần lưu ý ngữ cảnh và đối tượng khi giao tiếp.
Từ "lam" xuất phát từ tiếng Latin "familiaris", có nghĩa là "thuộc về gia đình". Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những điều quen thuộc, gần gũi trong bối cảnh xã hội và văn hóa. Ngày nay, "lam" không chỉ dùng để mô tả mối quan hệ gia đình mà còn thể hiện sự kết nối và tình cảm trong các mối quan hệ cá nhân, thể hiện tính chất gắn bó và thân thiết của con người.
Từ "lam" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh hàng ngày, "lam" được sử dụng phổ biến để chỉ các loại lá cây hoặc những chất liệu tương tự. Trong ngôn ngữ nghệ thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả màu sắc hoặc đặc tính vật phẩm. Sự linh hoạt này khiến "lam" có thể gặp trong các văn bản mô tả tự nhiên hoặc sản phẩm thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp