Bản dịch của từ Lam trong tiếng Việt

Lam

VerbNoun [U/C]

Lam (Verb)

lˈæm
lˈæm
01

(chuyển tiếp, thân mật) đánh đập hoặc đập phá.

(transitive, informal) to beat or thrash.

Ví dụ

He was lamming the drum to create a festive atmosphere.

Anh ta đang đập trống để tạo không khí lễ hội.

The protestors lammed on the doors demanding justice.

Các người biểu tình đập vào cửa đòi công bằng.

02

(nội động từ, ngày tháng, tiếng lóng) chạy trốn hoặc chạy trốn.

(intransitive, dated, slang) to flee or run away.

Ví dụ

He lam from the party when the police arrived.

Anh ta lam khi cảnh sát đến.

The teenagers lam after causing trouble in the neighborhood.

Những thiếu niên lam sau khi gây rối trong khu phố.

Lam (Noun)

lˈæm
lˈæm
01

(từ lóng) chuyến bay, trốn thoát

(slang) flight, escape

Ví dụ

The criminal made a lam from the crime scene.

Tội phạm đã tẩu thoát khỏi hiện trường.

The protesters were planning a lam to avoid arrest.

Các người biểu tình đang lên kế hoạch trốn tránh bắt giữ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lam

Không có idiom phù hợp