Bản dịch của từ Lam trong tiếng Việt
Lam
Lam (Verb)
(chuyển tiếp, thân mật) đánh đập hoặc đập phá.
(transitive, informal) to beat or thrash.
He was lamming the drum to create a festive atmosphere.
Anh ta đang đập trống để tạo không khí lễ hội.
The protestors lammed on the doors demanding justice.
Các người biểu tình đập vào cửa đòi công bằng.
(nội động từ, ngày tháng, tiếng lóng) chạy trốn hoặc chạy trốn.
(intransitive, dated, slang) to flee or run away.
He lam from the party when the police arrived.
Anh ta lam khi cảnh sát đến.
The teenagers lam after causing trouble in the neighborhood.
Những thiếu niên lam sau khi gây rối trong khu phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp