Bản dịch của từ Lam trong tiếng Việt

Lam

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lam(Verb)

lˈæm
lˈæm
01

(chuyển tiếp, thân mật) Đánh đập hoặc đập phá.

(transitive, informal) To beat or thrash.

Ví dụ
02

(nội động từ, ngày tháng, tiếng lóng) Chạy trốn hoặc chạy trốn.

(intransitive, dated, slang) To flee or run away.

Ví dụ

Lam(Noun)

lˈæm
lˈæm
01

(từ lóng) chuyến bay, trốn thoát.

(slang) flight, escape.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ