Bản dịch của từ Lambert trong tiếng Việt
Lambert

Lambert (Noun)
The lambert measures light emitted by modern LED screens.
Lambert đo lượng ánh sáng phát ra từ màn hình LED hiện đại.
Older bulbs do not achieve one lambert of brightness.
Bóng đèn cũ không đạt được độ sáng một lambert.
Is one lambert enough for effective social event lighting?
Một lambert có đủ cho ánh sáng sự kiện xã hội hiệu quả không?
"Lambert" là một đơn vị đo lường cường độ ánh sáng trong hệ thống SI, được đặt theo tên nhà thiên văn học người Pháp Johann Heinrich Lambert. Một lambert tương đương với cường độ ánh sáng phát ra từ một bề mặt công khai bình thường có diện tích một centimét vuông, phát sáng đều về mọi hướng, và có độ sáng 1 candela trên mỗi mét vuông. Trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực quang học và vật lý.
Từ "lambert" có nguồn gốc từ tên riêng tiếng Latin "Lambertus", được kết hợp từ hai phần: "land" (đất) và "berht" (rực rỡ, nổi bật). Ban đầu, tên này được sử dụng trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo, điển hình là tên của một vị thánh. Hiện nay, "lambert" còn được biết đến như một đơn vị đo lường ánh sáng, phản ánh sự phát triển của từ này từ tên cá nhân sang khái niệm khoa học, nhấn mạnh tính chất nổi bật và có thể đo lường của ánh sáng.
Từ "lambert" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong quang học và vật lý, "lambert" được sử dụng để chỉ đơn vị đo lường độ sáng. Thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài giảng về ánh sáng, cũng như trong các cuộc thảo luận liên quan đến công nghệ chiếu sáng.