Bản dịch của từ Lambert trong tiếng Việt

Lambert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lambert (Noun)

lˈæmbəɹt
lˈæmbɚt
01

Đơn vị trước đây của độ chói, bằng sự phát xạ hoặc phản xạ 1 lumen trên centimét vuông.

A former unit of luminance equal to the emission or reflection of one lumen per square centimetre.

Ví dụ

The lambert measures light emitted by modern LED screens.

Lambert đo lượng ánh sáng phát ra từ màn hình LED hiện đại.

Older bulbs do not achieve one lambert of brightness.

Bóng đèn cũ không đạt được độ sáng một lambert.

Is one lambert enough for effective social event lighting?

Một lambert có đủ cho ánh sáng sự kiện xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lambert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lambert

Không có idiom phù hợp