Bản dịch của từ Landscape gardening trong tiếng Việt

Landscape gardening

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landscape gardening (Noun)

lˈændskeɪp gˈɑɹdnɪŋ
lˈændskeɪp gˈɑɹdnɪŋ
01

Nghệ thuật thiết kế và sắp xếp không gian ngoài trời, đặc biệt là sân vườn.

The art of designing and arranging outdoor spaces particularly gardens.

Ví dụ

Landscape gardening improves community spaces in urban areas like New York.

Cảnh quan làm vườn cải thiện không gian cộng đồng ở các khu đô thị như New York.

Landscape gardening does not only beautify parks; it enhances social interactions.

Cảnh quan làm vườn không chỉ làm đẹp công viên; nó nâng cao sự tương tác xã hội.

Is landscape gardening important for community development in cities like Chicago?

Cảnh quan làm vườn có quan trọng cho phát triển cộng đồng ở các thành phố như Chicago không?

02

Việc thực hành tạo ra một môi trường hài hòa thông qua việc lựa chọn thực vật và kỹ thuật cảnh quan.

The practice of creating a harmonious environment through plant selection and landscaping techniques.

Ví dụ

Landscape gardening improves community parks in Springfield, making them more inviting.

Cảnh quan làm vườn cải thiện các công viên cộng đồng ở Springfield, làm cho chúng hấp dẫn hơn.

Many people do not understand the benefits of landscape gardening for neighborhoods.

Nhiều người không hiểu lợi ích của cảnh quan làm vườn cho các khu phố.

How does landscape gardening contribute to social well-being in urban areas?

Cảnh quan làm vườn đóng góp như thế nào vào phúc lợi xã hội ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/landscape gardening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landscape gardening

Không có idiom phù hợp