ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Lasik
Một loại phẫu thuật mắt được sử dụng để chỉnh sửa các vấn đề về thị lực bằng cách định hình lại giác mạc.
A type of eye surgery used to correct vision problems by reshaping the cornea
Là một từ viết tắt của "Phẫu thuật điều chỉnh tật khúc xạ bằng laser tại chỗ", quy trình này giúp điều chỉnh các vấn đề về thị lực do tật khúc xạ.
An acronym for LaserAssisted In Situ Keratomileusis a procedure to correct refractive vision issues
Một phương pháp phẫu thuật phổ biến và không xâm lấn nhằm giảm hoặc loại bỏ nhu cầu sử dụng kính hoặc kính áp tròng.
A popular and noninvasive surgical procedure to reduce or eliminate the need for glasses or contact lenses
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/LASIK/