Bản dịch của từ Lasik trong tiếng Việt

Lasik

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lasik (Noun)

lˈeɪsˌɪk
lˈeɪsˌɪk
01

Một loại phẫu thuật mắt sửa chữa các vấn đề về thị lực như cận thị, viễn thị và loạn thị.

A type of eye surgery that corrects vision problems such as nearsightedness, farsightedness, and astigmatism.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chữ viết tắt của 'phẫu thuật khúc xạ có trợ giúp bằng laser tại chỗ', một quy trình phẫu thuật khúc xạ phổ biến.

An acronym for 'laser-assisted in situ keratomileusis', a popular refractive surgical procedure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy trình y tế tái hình dạng giác mạc để cải thiện thị lực.

A medical procedure that reshapes the cornea to improve vision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lasik/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lasik

Không có idiom phù hợp