Bản dịch của từ Latent content trong tiếng Việt

Latent content

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latent content (Noun)

lˈeɪtnt kˈɑntɛnt
lˈeɪtnt kˈɑntɛnt
01

Ý nghĩa tiềm ẩn hoặc tầm quan trọng của một giấc mơ, trái ngược với nội dung biểu hiện.

The underlying meaning or significance of a dream, as opposed to its manifest content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các khía cạnh ẩn giấu hoặc bị che giấu của một trạng thái tâm lý hoặc quá trình.

Hidden or concealed aspects of a psychological state or process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong phân tâm học freudian, những mong muốn vô thức thực sự được đại diện một cách biểu tượng trong những giấc mơ.

In freudian psychoanalysis, the true unconscious wishes represented symbolically in dreams.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/latent content/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latent content

Không có idiom phù hợp