Bản dịch của từ Laundry detergent trong tiếng Việt

Laundry detergent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laundry detergent(Noun)

lˈɔndɹi dˈɨtɝdʒənt
lˈɔndɹi dˈɨtɝdʒənt
01

Một chất dùng để giặt đồ giặt, thường ở dạng lỏng hoặc bột.

A substance used for cleaning laundry usually in liquid or powder form.

Ví dụ
02

Một sản phẩm thương mại được thiết kế đặc biệt để giặt quần áo.

A commercial product designed specifically for washing clothes.

Ví dụ
03

Chất tẩy rửa được pha chế để loại bỏ bụi bẩn và vết ố trên vải.

A cleaning agent formulated to remove dirt and stains from fabrics.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh