Bản dịch của từ Laundry detergent trong tiếng Việt
Laundry detergent

Laundry detergent (Noun)
Many families buy laundry detergent in bulk for cost savings.
Nhiều gia đình mua bột giặt với số lượng lớn để tiết kiệm chi phí.
Not all laundry detergent brands are environmentally friendly.
Không phải tất cả các nhãn hiệu bột giặt đều thân thiện với môi trường.
Which laundry detergent do you recommend for sensitive skin?
Bạn khuyên dùng bột giặt nào cho làn da nhạy cảm?
Một sản phẩm thương mại được thiết kế đặc biệt để giặt quần áo.
A commercial product designed specifically for washing clothes.
Many families use laundry detergent to clean their clothes effectively.
Nhiều gia đình sử dụng bột giặt để làm sạch quần áo hiệu quả.
Not all laundry detergent is safe for sensitive skin.
Không phải tất cả bột giặt đều an toàn cho da nhạy cảm.
Which laundry detergent do you recommend for tough stains?
Bạn gợi ý bột giặt nào cho vết bẩn khó giặt?
Many families use laundry detergent to clean their clothes effectively.
Nhiều gia đình sử dụng bột giặt để giặt quần áo hiệu quả.
Not all laundry detergent brands are environmentally friendly or safe.
Không phải tất cả các thương hiệu bột giặt đều thân thiện với môi trường.
Which laundry detergent do you recommend for sensitive skin?
Bạn gợi ý bột giặt nào cho làn da nhạy cảm?
Chất tẩy rửa giặt là hóa chất được sử dụng để loại bỏ vết bẩn và bụi bẩn trong quá trình giặt giũ quần áo. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "laundry detergent" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, thuật ngữ "washing powder" có thể xuất hiện thường xuyên hơn, mặc dù "laundry detergent" cũng được chấp nhận. Sự khác biệt nằm ở việc sử dụng, khi "washing powder" thường chỉ định dạng bột, còn "laundry detergent" có thể bao gồm các dạng lỏng và viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp