Bản dịch của từ Laundry detergent trong tiếng Việt

Laundry detergent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laundry detergent (Noun)

01

Một chất dùng để giặt đồ giặt, thường ở dạng lỏng hoặc bột.

A substance used for cleaning laundry usually in liquid or powder form.

Ví dụ

Many families buy laundry detergent in bulk for cost savings.

Nhiều gia đình mua bột giặt với số lượng lớn để tiết kiệm chi phí.

Not all laundry detergent brands are environmentally friendly.

Không phải tất cả các nhãn hiệu bột giặt đều thân thiện với môi trường.

Which laundry detergent do you recommend for sensitive skin?

Bạn khuyên dùng bột giặt nào cho làn da nhạy cảm?

02

Một sản phẩm thương mại được thiết kế đặc biệt để giặt quần áo.

A commercial product designed specifically for washing clothes.

Ví dụ

Many families use laundry detergent to clean their clothes effectively.

Nhiều gia đình sử dụng bột giặt để làm sạch quần áo hiệu quả.

Not all laundry detergent is safe for sensitive skin.

Không phải tất cả bột giặt đều an toàn cho da nhạy cảm.

Which laundry detergent do you recommend for tough stains?

Bạn gợi ý bột giặt nào cho vết bẩn khó giặt?

03

Chất tẩy rửa được pha chế để loại bỏ bụi bẩn và vết ố trên vải.

A cleaning agent formulated to remove dirt and stains from fabrics.

Ví dụ

Many families use laundry detergent to clean their clothes effectively.

Nhiều gia đình sử dụng bột giặt để giặt quần áo hiệu quả.

Not all laundry detergent brands are environmentally friendly or safe.

Không phải tất cả các thương hiệu bột giặt đều thân thiện với môi trường.

Which laundry detergent do you recommend for sensitive skin?

Bạn gợi ý bột giặt nào cho làn da nhạy cảm?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laundry detergent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laundry detergent

Không có idiom phù hợp